Conus muriculatus
Giao diện
Conus muriculatus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. muriculatus |
Danh pháp hai phần | |
Conus muriculatus Sowerby II, 1833[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Conus muriculatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[2]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sowerby (ii), G. B. Jr., 1833. The Conchological Illustrations.
- ^ a b Conus muriculatus G. B. Sowerby II, 1833. World Register of Marine Species, truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2011.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu liên quan tới Conus muriculatus tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conus muriculatus tại Wikimedia Commons