Conus havanensis
Giao diện
Conus havanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. havanensis |
Danh pháp hai phần | |
Conus havanensis Aguayo & Farfante, 1947 |
Conus havanensis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 25 mm.[2]
Môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 10 m.[2] Độ sâu tối đa được ghi nhận là 30 m.[2]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Conus havanensis Aguayo & Farfante, 1947. World Register of Marine Species, truy cập 27 tháng 3 năm 2010.
- ^ a b c Welch J. J. (2010). "The "Island Rule" and Deep-Sea Gastropods: Re-Examining the Evidence". PLoS ONE 5(1): e8776. doi:10.1371/journal.pone.0008776.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Conus havanensis tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conus havanensis tại Wikimedia Commons