Conus erythraeensis
Giao diện
Conus erythraeensis | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. erythraeensis |
Danh pháp hai phần | |
Conus erythraeensis Reeve, 1843 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Conus adustus G. B. Sowerby II, 1858 Conus couderti Bernardi, 1860 Conus induratus Reeve, 1849 Conus quadratomaculatus G. B. Sowerby II, 1866 |
Conus erythraeensis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Conus erythraeensis Reeve, 1843. World Register of Marine Species, truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu liên quan tới Conus erythraeensis tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conus erythraeensis tại Wikimedia Commons