Conus coffeae
Giao diện
Conus coffeae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. coffeae |
Danh pháp hai phần | |
Conus coffeae Gmelin, 1791 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Conus fabula G. B. Sowerby II, 1833 Conus scabriusculus Dillwyn, 1817 Cucullus caffer Röding, 1798 |
Conus coffeae là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Conus coffeae Gmelin, 1791. World Register of Marine Species, truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Conus coffeae tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conus coffeae tại Wikimedia Commons