Columbella nomanensis
Giao diện
Columbella nomanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Columbellidae |
Phân họ (subfamilia) | Columbellinae |
Chi (genus) | Columbella |
Loài (species) | C. nomanensis |
Danh pháp hai phần | |
Columbella nomanensis |
Columbella nomanensis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Columbellidae.[1]
Đây là một nomen dubium, a name that is of unknown hoặc doubtful application.
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Columbella nomanensis . World Register of Marine Species, truy cập 17 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Columbella nomanensis tại Wikispecies