Collonges (tổng)
Giao diện
Tổng Collonges | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Rhône-Alpes |
Tỉnh | Ain |
Quận | Quận Gex |
Xã | 10 |
Mã của tổng | 01 12 |
Thủ phủ | Collonges |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Daniel Juliet 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
8 431 người (1999) |
Diện tích | 16 463 ha = 164,63 km² |
Mật độ | 51,21 hab./km² |
Tổng Collonges là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Ain trong vùng Rhône-Alpes.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng này được tổ chức xung quanh Collonges ở quận Gex. Độ cao ở đây từ 326 m (Pougny) đến à 1 692 m (Chézery-Forens) với độ cao trung bình 535 m.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Daniel Juliet | DVD | |
2001-2008 | Daniel Juliet | DVD |
Số đơn vị
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Collonges groupe 10 xã và có dân số 8 431 dân (theo điều tra dân số năm 1999, số lượng không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Challex | 1 057 | 01630 | 01078 |
Chézery-Forens | 369 | 01410 | 01104 |
Collonges | 1 106 | 01550 | 01109 |
Confort | 499 | 01200 | 01114 |
Farges | 594 | 01550 | 01158 |
Lancrans | 935 | 01200 | 01205 |
Léaz | 481 | 01200 | 01209 |
Péron | 1 579 | 01630 | 01288 |
Pougny | 629 | 01550 | 01308 |
Saint-Jean-de-Gonville | 1 182 | 01630 | 01360 |
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
5 124 | 5 639 | 6 365 | 6 580 | 7 411 | 8 431 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tổng Collonges trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Collonges sur Mapquest
- Localisation du canton de Collonges sur une carte de France[liên kết hỏng]