Collita griseola
Giao diện
Collita griseola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Lithosiinae |
Chi (genus) | Collita |
Loài (species) | C. griseola |
Danh pháp hai phần | |
Collita griseola Hübner, 1803 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Collita griseola là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu và Bắc và Đông Nam Á.
Sải cánh dài 32–40 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Eilema griseola tại Wikimedia Commons