Cnidium japonicum
Giao diện
Cnidium japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Cnidium |
Loài (species) | C. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Cnidium japonicum Miq. |
Cnidium japonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được Miq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[1]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Cnidium japonicum”. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Cnidium japonicum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cnidium japonicum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cnidium japonicum”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2013.