Clavatula muricata
Giao diện
Clavatula muricata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Clavatulidae |
Chi (genus) | Clavatula |
Loài (species) | C. muricata |
Danh pháp hai phần | |
Clavatula muricata (Lamarck, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Clavatula muricata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Clavatula muricata (Lamarck, 1822). World Register of Marine Species, truy cập 4 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Clavatula muricata tại Wikispecies
Tư liệu liên quan tới Clavatula muricata tại Wikimedia Commons