Chuồn
Giao diện
Tra chuồn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Chuồn trong tiếng Việt có thể là:
- Tên gọi tắt của chuồn chuồn.
- Tên gọi một họ cá biển có danh pháp khoa học là Exocoetidae (họ Cá chuồn).
- Tên của một chất của bộ bài Tây: Chuồn (chất) (còn gọi là tép).
- Hành động lén lút rời đi.