Chrysodeixis
Giao diện
Chrysodeixis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Chrysodeixis Hübner, 1821 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Chrysodeixis là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Chrysodeixis acuta - Tunbridge Wells Gem (Walker, [1858])
- Chrysodeixis argentifera - Tobacco Looper (Guenée, 1852)
- Chrysodeixis celebensis Dufay, 1974
- Chrysodeixis chalcites - Tomato Looper (Esper, 1789)
- Chrysodeixis chrysopepla Ronkay, 1989
- Chrysodeixis dalei (Wollaston, 1879)
- Chrysodeixis diehli Dufay, 1982
- Chrysodeixis dinawa (Bethune-Baker, 1906)
- Chrysodeixis eriosoma - Green Garden Looper (Doubleday, 1843)
- Chrysodeixis goergneri Behounek & Ronkay, 1999
- Chrysodeixis heberachis (Strand, 1920)
- Chrysodeixis illuminata (Robinson, 1968)
- Chrysodeixis imitans Behounek & Ronkay, 1999
- Chrysodeixis includens - Soybean Looper (Walker, [1858])
- Chrysodeixis kebea (Bethune-Baker, 1906)
- Chrysodeixis kebeana (Bethune-Baker, 1906)
- Chrysodeixis keili Behounek & Ronkay, 1999
- Chrysodeixis luzonensis (Wileman & West, 1929)
- Chrysodeixis maccoyi Holloway, 1977
- Chrysodeixis minutoides Holloway, 1985
- Chrysodeixis minutus Dufay, 1970
- Chrysodeixis papuasiae Dufay, 1970
- Chrysodeixis permissa (Walker, 1858)
- Chrysodeixis plesiostes Dufay, 1982
- Chrysodeixis politus Dufay, 1970
- Chrysodeixis similaris Behounek & Ronkay, 1999
- Chrysodeixis similis Behounek & Ronkay, 1999
- Chrysodeixis subsidens - Australian Cabbage Looper (Walker, 1858)
- Chrysodeixis taiwani Dufay, 1974
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Chrysodeixis tại Wikimedia Commons