Check Point
Trụ sở chính của Check Point ở Tel Aviv, Israel | |
Loại hình | Đại chúng |
---|---|
Mã niêm yết | NASDAQ: CHKP NASDAQ-100 Component |
Ngành nghề | Phần mềm bảo mật Phần cứng máy tính |
Thành lập | Ramat Gan, Israel (1993 ) |
Người sáng lập | Gil Shwed Marius Nacht Shlomo Kramer |
Trụ sở chính | Tel Aviv, Israel và San Carlos, California |
Thành viên chủ chốt | Gil Shwed, (Sáng lập và Giám đốc điều hành) |
Sản phẩm | FireWall-1, VPN-1, UTM-1, Check Point Integrity, Intrusion prevention systems, Endpoint, security, Security appliances, Web Application Security |
Doanh thu | 1,629 tỉ USD (2015) |
685 triệu USD (2015) | |
Số nhân viên | 3.500 (2016)[1] |
Công ty con | ZoneAlarm, SofaWare, Easy2comply |
Website | www.checkpoint.com |
Check Point Software Technologies Ltd. là một công ty đa quốc gia Israel chuyên cung cấp phần mềm và sản phẩm phần cứng và phần mềm kết hợp để bảo mật công nghệ thông tin, bao gồm an ninh mạng, bảo mật thiết bị đầu cuối, bảo mật di động, bảo mật di động và quản lý an ninh.
Tính đến năm 2016[cập nhật] công ty có khoảng 4.000 nhân viên trên toàn cầu.[2] Trụ sở chính đặt tại Tel Aviv, Israel, công ty có trung tâm phát triển tại Israel, California (ZoneAlarm), Thụy Điển (trước kia là Trung tâm Phát triển Dữ liệu Bảo vệ), và Belarus. Công ty có các văn phòng chính tại Hoa Kỳ, tại, ở San Carlos, California, ở Dallas, Texas, và tại Ottawa, Ontario (Canada).
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Check Point được thành lập tại Ramat-Gan, Israel vào năm 1993, bởi Gil Shwed (giám đốc điều hành tính đến năm 2016[cập nhật]), Marius Nacht (chủ tịch hội đồng quản trị tính đến năm 2016[cập nhật]) và Shlomo Kramer (rời Check Point năm 2003).[3]
Sản phẩm
[sửa | sửa mã nguồn]Check Point cung cấp các sản phẩm chính sau:
- Network Security
- Software Defined Protection
- Public and Private Cloud Security
- Data Security
- ThreatCloud
- ThreatCloud IntelliStore
- Virtual Systems
- Endpoint Security
- Mobile Security
- Security Management
- Document Security (dòng sản phẩm Capsule Docs)[4]
- Zero-day Protection (dòng sản phẩm ứng dụng SandBlast)[5]
- Mobile Security (dòng sản phẩm Mobile Threat Prevention)[6]
Mua lại
[sửa | sửa mã nguồn]Cuộc chiến pháp lý với SofaWare
[sửa | sửa mã nguồn]Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Check Point Software Facts @ A Glance”. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2014.
- ^ Check Point Facts at a Glance https://www.checkpoint.com/about-us/facts-a-glance/
- ^ “Bloomberg Profile: Checkpoint Software Technologies Ltd.”, Bloomberg
- ^ Check Point. “Capsule Docs”. Check Point. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.
- ^ Check Point. “Bản sao đã lưu trữ”. Check Point.com. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.
- ^ Check Point. Check Point https://www.checkpoint.com/products/mobile-threat-prevention/. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website của công ty
- Dữ liệu doanh nghiệp dành cho Check Point: Google Tài chính
- Yahoo! Tài chính
- Bloomberg
- Reuters
- SEC filings