Charbel Georges
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Charbel Georges | ||
Ngày sinh | 28 tháng 9, 1993 | ||
Nơi sinh | Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | IK Sirius | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
IFK Tumba | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Arameisk-Syrianska IF | 33 | (12) |
2012–2017 | Syrianska FC | 106 | (16) |
2018– | IK Sirius | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 5 năm 2018 |
Charbel Georges (sinh ngày 28 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho IK Sirius ở vị trí tiền vệ.[1]
Anh là cháu trai ngoại của Sharbel Touma và anh họ của Jimmy Durmaz.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Charbel Georges”. Svenskfotboll. Truy cập 31 tháng 3 năm 2013.
- ^ “Durmaz kusin jagas av allsvenskar”. fotbolldirekt.se. 22 tháng 8 năm 2012.; “Från division II till 50 000 på Friends?”. fotbolldirekt.se. 26 tháng 3 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Bản mẫu:Svenskfotboll
- Charbel Georges tại Soccerway