Chanh (định hướng)
Giao diện
Tra chanh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Chanh có thể chỉ đến một trong các khái niệm sau:
- Chỉ một số loài thực vật họ Cửu lý hương (Rutaceae):
- Theo nghĩa chặt chẽ để chỉ loài Citrus aurantifolia, đây là loài chanh thường phổ biến.
- Theo nghĩa rộng chỉ các loài chanh nói chung có quả chua khi chín có màu xanh hoặc vàng thuộc Chi Cam chanh (Citrus);
- Tên một số loài thuộc chi Citrus: chanh vàng (Citrus limon), chanh lõm (Citrus depressa), chanh nhỏ (Citrus limonellus), chanh kiên (Citrus limonia)...;
- Chanh dây hay chanh leo, thuộc chi Passiflora (Lạc tiên);
- Chanh rừng (Atalantia ceylanica) thuộc chi Atalantia;
- Chanh cóc (Naringi crenulata) thuộc chi Naringi;
- Biệt danh của ca sĩ Phương Thanh