Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Valencia 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cộng đồng Valencia   MotoGP Valencia 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 20 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày26 tháng Mười một năm 2023
Tên chính thứcGran Premio Motul de la Comunitat Valenciana
Địa điểmCircuit Ricardo Tormo
Cheste, Valencia, Tây Ban Nha
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.005 km (2.489 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia
Thời gian 1:28.931
Fastest lap
Tay đua Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Thời gian 1:30.145 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Pháp Johann Zarco Ducati
Hạng ba Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Thời gian 1:33.314
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Thời gian 1:33.665 on lap 8
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Hạng nhì Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Alonso López Boscoscuro
Moto3
Pole
Tay đua Hà Lan Collin Veijer Husqvarna
Thời gian 1:38.311
Fastest lap
Tay đua Colombia David Alonso Gas Gas
Thời gian 1:38.438 on lap 14
Podium
Chiến thắng Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng nhì Colombia David Alonso Gas Gas
Hạng ba Tây Ban Nha Iván Ortolá KTM

Chặng đua MotoGP Valencia 2023 là chặng đua thứ 20, cũng là chặng đua cuối cùng của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 24/11/2023 đến ngày 26/11/2023 ở trường đua Ricardo Tormo, Tây Ban Nha.

Tay đua chiến thắng cuộc đua Sprint race là Jorge Martin của đội đua Pramac.[1] Tay đua chiến thắng cuộc đua chính thể thức MotoGP là Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse. Bagnaia cũng chính thức lên ngôi vô địch mùa giải MotoGP 2023.[2]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:28.931
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati 1:29.054 1:29.023
3 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:29.144
4 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 1:29.161
5 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:29.171
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:29.182
7 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:29.223
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati 1:29.196 1:29.261
9 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Vào thẳng Q2 1:29.275
10 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia Vào thẳng Q2 1:29.438
11 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati Vào thẳng Q2 1:29.510
12 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:29.797
13 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:29.233 N/A
14 23 Ý Enea Bastianini Ducati 1:29.389 N/A
15 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 1:29.613 N/A
16 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:29.864 N/A
17 10 Ý Luca Marini Ducati 1:29.901 N/A
18 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró KTM 1:29.953 N/A
19 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:30.045 N/A
20 42 Tây Ban Nha Álex Rins Honda 1:30.257 N/A
21 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia 1:31.044 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 13 19:38.827 6 12
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 13 +0.190 5 9
3 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 13 +2.122 9 7
4 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 13 +3.106 1 6
5 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 13 +4.253 2 5
6 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 13 +4.400 11 4
7 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 13 +4.502 7 3
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 13 +5.578 8 2
9 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 13 +5.910 3 1
10 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 13 +6.095 13
11 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 13 +7.674 10
12 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 13 +8.098 4
13 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 13 +9.513 12
14 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 13 +12.453 18
15 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 13 +12.599 14
16 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 13 +13.787 16
17 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 13 +13.887 17
18 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 13 +14.943 19
19 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 13 +20.378 20
20 32 Ý Lorenzo Savadori CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 13 +25.017 21
Ret 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 4 Tai nạn 15
DNS 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda Không tham gia
Fastest sprint lap: Tây Ban Nha Marc Márquez (Honda) – 1:29.809 (lap 4)
Kết quả chính thức
  • Joan Mir bị chấn thương cổ sau phiên chạy FP1 nên rút tên khỏi danh sách thi đấu.[5]

Kết quả đua chính thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 27 40:58.535 1 25
2 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 27 +0.360 2 20
3 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 27 +2.347 5 16
4 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +3.176 11 13
5 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 27 +4.636 10 11
6 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +4.708 8 10
7 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +4.736 19 9
8 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 27 +8.014 12 8
9 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 27 +9.486 17 7
10 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 27 +10.556 4 6
11 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +12.001 15 5
12 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 27 +21.695 16 4
13 32 Ý Lorenzo Savadori CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 27 +43.297 21 3
14 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 25 +2 laps 18 2
Ret 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 19 Ngã xe 20
Ret 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 18 Ngã xe 3
Ret 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 9 Ngã xe 14
Ret 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 9 Ngã xe 13
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 5 Va chạm 9
Ret 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 5 Va chạm 6
Ret 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 0 Ngã xe 7
DNS 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda Không tham gia
Fastest lap: Cộng hòa Nam Phi Brad Binder (KTM) – 1:30.145 (lap 3)
Kết quả chính thức

*Fabio Di Giannantonio bị phạt 3 giây lỗi áp suất bánh xe không đúng quy định.

Bảng xếp hạng chung cuộc

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “JORGE MARTIN TAKES MOTOGP TITLE FIGHT INTO FINAL DAY WITH SPRINT VICTORY, CUTTING FRANCESCO BAGNAIA'S LEAD”. Eurosport. 25 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “Francesco Bagnaia wins Valencia GP, 2nd straight MotoGP title”. ESPN. 26 tháng 11 năm 2023.
  3. ^ “Gran Premio Motul de la Comunitat Valenciana MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “MGran Premio Motul de la Comunitat Valenciana MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  5. ^ “Mir to miss the remainder of Valencia GP”. MotoGP.com. Dorna Sports. 25 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2023.


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Qatar 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Qatar 2024
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Valencia 2022
Chặng đua MotoGP Valencia Năm sau:
Chặng đua MotoGP Valencia 2024