Châu
Giao diện
Tra châu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Châu có thể chỉ:
- Một họ người: Châu (họ)
- Đơn vị hành chính cổ: châu (đơn vị hành chính)
- Gọi tắt của châu lục
- Tên người: Phan Bội Châu, Hà Châu, Dương Minh Châu, Viễn Châu...
- Các vật trang trí (thường hình cầu) gắn trên cây cối như cây thông Noel.