Cauê Benicio
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Cauê Castro Menezes Benicio | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Fluminense | |||
Botafogo | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999 | Aracatuba | 7 | (0) |
1999–2000 | Machico | ||
2000–2001 | Leyton Orient | 5 | (1) |
2001 | Colo Colo | 12 | (3) |
2002–2003 | Amora | 17 | (3) |
2003–2004 | Portosantense | 16 | (2) |
2004–2006 | IFK Ölme | 65 | (21) |
2007 | Persema Malang | 22 | (2) |
2008 | Team Wellington | 9 | (1) |
2008–2009 | Çetinkaya Türk S.K. | 17 | (6) |
2009–2011 | Hà Nội T&T | 55 | (13) |
2012 | IFK Ölme | 0 | (0) |
2012-2013 | Bangkok United F.C. | 0 | (0) |
2013 | Karlstad BK | 13 | (2) |
2013 | Villastadens IF | 11 | (1) |
2014 | Chiangmai FC | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Cauê Benicio là một cầu thủ bóng đá người Brasil hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh đã từng chơi cho rất nhiều câu lạc bộ tại châu Âu và châu Á. Benicio từng chơi cho câu lạc bộ lớn nhất Việt Nam, Hà Nội FC. Anh đã từ giã bóng đá chuyên nghiệp vào tháng 6, 2019 và trở thành huấn luyện viên.
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Hà Nội T&T
- V-League (1): 2010
- Siêu cúp Việt Nam (1): 2010