Casillas de Coria
- العربية
- Aragonés
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Estremeñu
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Casillas de Coria, Tây Ban Nha | |
---|---|
Hiệu kỳ | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Casillas de Coria |
Thủ phủ | Casillas de Coria |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 61 km2 (24 mi2) |
Độ cao | 245 m (804 ft) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 484 |
• Mật độ | 7,9/km2 (200/mi2) |
Múi giờ | UTC+1 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Casillas de Coria là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 484 người.
39°58′B 6°38′T / 39,967°B 6,633°T / 39.967; -6.633
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |