Caloptilia sapporella
Giao diện
Caloptilia sapporella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Caloptilia |
Loài (species) | C. sapporella |
Danh pháp hai phần | |
Caloptilia sapporella (Matsumura, 1931)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Caloptilia sapporella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Trung Quốc, Nhật Bản (Kyūshū, Shikoku, Hokkaidō, quần đảo Ryukyu, Honshū), Hàn Quốc và vùng Viễn Đông Nga.[2]
Sải cánh dài 10-13.5 mm.
Ấu trùng ăn Castanea crenata, Quercus acuminata, Quercus cerris, Quercus crispula, Quercus dentata, Quercus mongolica, Quercus serrata và Quercus variabilis. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Caloptilia sapporella tại Wikispecies