Caloptilia recitata
Giao diện
Caloptilia recitata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Caloptilia |
Loài (species) | C. recitata |
Danh pháp hai phần | |
Caloptilia recitata (Meyrick, 1918)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Caloptilia recitata là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Trung Quốc (Tứ Xuyên, Jiangxi, Fujian, Hunan, Guizhou), Hong Kong, Ấn Độ (Meghalaya, Assam), Nhật Bản (Honshū, quần đảo Ryukyu, Shikoku, Kyūshū) và Nepal.[2]
Sải cánh dài 10–13 mm.
Ấu trùng ăn Cotinus coggygria, Rhus javanica, Toxicodendron sylvestre và Toxicodendron trichocarpum. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Caloptilia recitata tại Wikispecies