Callogobius okinawae
Callogobius okinawae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Phân họ (subfamilia) | Gobiinae |
Chi (genus) | Callogobius |
Loài (species) | C. okinawae |
Danh pháp hai phần | |
Callogobius okinawae (Snyder, 1908) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Callogobius okinawae là một loài cá biển thuộc chi Callogobius trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1908.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh okinawae được đặt theo tên gọi của đảo Okinawa, nơi mà mẫu định danh của loài cá này được thu thập.[1]
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]Từ phía nam Nhật Bản (gồm cả quần đảo Ryukyu), C. okinawae có phân bố trải dài về phía nam đến bang Queensland (Úc), xa về phía nam tới đông đến quần đảo Marshall và Vanuatu.[2] Ở Việt Nam, C. okinawae được ghi nhận tại vịnh Nha Trang.[3]
C. okinawae sống trên nền đáy bùn ở cửa sông và trong vũng thủy triều, được tìm thấy ở độ sâu đến ít nhất là 12 m.[4]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài chuẩn lớn nhất được ghi nhận ở C. okinawae là 5 cm.[4] Cá có màu nâu sẫm với nhiều vệt đen, bụng nhạt màu hơn. Vây lưng có nhiều đốm. Gốc vây ngực có vệt màu sẫm ở phần trên. Vây đuôi màu nâu, hình mũi giáo. Vây bụng và vây hậu môn màu trắng.
C. okinawae có hình thái gần giống với Callogobius hasseltii.[5]
Số gai ở vây lưng: 7; Số tia ở vây lưng: 10; Số gai ở vây hậu môn: 1; Số tia ở vây hậu môn: 8.[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Christopher Scharpf biên tập (2023). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (a-c)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan biên tập (2023). “Callogobius okinawae”. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2024.
- ^ Đỗ Thị Cát Tường; Nguyễn Văn Long (2015). “Đặc điểm thành phần loài và phân bố của họ Cá bống trắng (Gobiidae) trong các rạn san hô ở vịnh Nha Trang” (PDF). Tuyển tập nghiên cứu biển. 21 (2): 124–135.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Callogobius okinawae trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Akihito, Prince; Meguro, Katsusuke (1975). “On a Goby Callogobius okinawae”. Japanese Journal of Ichthyology. 22 (2): 112–116. doi:10.11369/jji1950.22.112.