Cống Tỉnh
Giao diện
Cống Tỉnh 贡井区 | |
---|---|
— Quận — | |
Cống Tỉnh tại Tự Cống | |
Tự Cống tại Tứ Xuyên | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Tứ Xuyên |
Địa cấp thị | Tự Cống |
Quận lị | Tiểu Khê |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 417,63 km2 (161,25 mi2) |
Độ cao | 322 m (1,056 ft) |
Dân số (2020)[1] | |
• Tổng cộng | 226.704 |
• Mật độ | 540/km2 (1,400/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Gongjing | |||||||||
Giản thể | 贡井 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 貢井 | ||||||||
Latinh hóa | Kungtsing | ||||||||
|
Cống Tỉnh (chữ Hán giản thể: 贡井区, Hán Việt: Cống Tỉnh khu) là một quận thuộc địa cấp thị Tự Cống, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận Cống Tỉnh có diện tích 87 km2, dân số năm 2002 là 130.000 người. Mã số bưu chính của Cống Tỉnh là 643020.
Quận Cống Tỉnh được chia thành 2 nhai đạo biện sự xứ, 9 trấn và 2 hương