Cân (định hướng)
Giao diện
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4f/Scale_of_justice_gold.jpg/220px-Scale_of_justice_gold.jpg)
![]() |
Tra cân trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Cân có thể chỉ các khái niệm:
- Dụng cụ đo khối lượng: Cân (dụng cụ đo)
- Hành động đo lường khối lượng
- Đơn vị đo: khối lượng cân
- Một loại khăn được dùng làm mũ cho nhân vật trong sân khấu tuồng, chèo: cân (sân khấu).