Buzura
Giao diện
Buzura | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Tông (tribus) | Bistonini |
Chi (genus) | Buzura Walker, 1863 |
Buzura là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Buzura abruptaria
- Buzura aequinoctialis
- Buzura analiplaga
- Buzura annulata
- Buzura antecessa
- Buzura antecreta
- Buzura arenosa
- Buzura asahinai
- Buzura atomaria
- Buzura benescripta
- Buzura benesparsa
- Buzura bengaliaria
- Buzura bilineata
- Buzura bistonaria
- Buzura burmaensis
- Buzura cerea
- Buzura confusa
- Buzura contectaria
- Buzura dargei
- Buzura debrunnescens
- Buzura decolorans
- Buzura edwardsi
- Buzura eximia
- Buzura ferrolavata
- Buzura fessa
- Buzura fortissima
- Buzura fumata
- Buzura homoclera
- Buzura illucescens
- Buzura insularis
- Buzura jaculatrix
- Buzura johannaria
- Buzura koreaebia
- Buzura leucocrossa
- Buzura maculatissima
- Buzura maculatissimus
- Buzura mpalaria
- Buzura multipunctaria
- Buzura nephelistis
- Buzura ordinans
- Buzura pamphona
- Buzura panterinaria
- Buzura perclara
- Buzura ponderata
- Buzura praeparva
- Buzura prinodes
- Buzura pteronyma
- Buzura pura
- Buzura pustulata
- Buzura recursaria
- Buzura semifusca
- Buzura solivagaria
- Buzura strigaria
- Buzura stringeri
- Buzura subnigrans
- Buzura subocularia
- Buzura superans
- Buzura suppressaria
- Buzura taiwana
- Buzura thibetaria
- Buzura varianaria
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Buzura tại Wikispecies
- Natural History Museum Lepidoptera genus database