Bruyères (tổng)
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Tổng Bruyères | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Lorraine |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Xã | 30 |
Mã của tổng | 88 03 |
Thủ phủ | Bruyères |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Michel Langloix |
Dân số không trùng lặp |
14 947 người (Điều tra năm 1999) |
Diện tích | 22 951 ha = 229,51 km² |
Mật độ | 65,13 hab./km² |
Tổng Bruyères là một tổng của Pháp, tọa lạc tại tỉnh Vosges trong vùng Lorraine của Pháp.
Phân chia hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Bruyères được chia thành 30 xã:
- Aydoilles
- Beauménil
- Bruyères
- Champ-le-Của c
- Charmois-devant-Bruyères
- Cheniménil
- Destord
- Deycimont
- Docelles
- Dompierre
- Fays
- Fiménil
- Fontenay
- Girecourt-sur-Của rbion
- Grandvillers
- Gugnécourt
- Laval-sur-Vologne
- Laveline-devant-Bruyères
- Laveline-của -Houx
- Lépanges-sur-Vologne
- Méménil
- La Neuveville-devant-Lépanges
- Nonzeville
- Padoux
- Pierrepont-sur-l'Arentèle
- Prey
- Le Roulier
- Sainte-Hélène
- Viménil
- Xamontarupt
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày bầu | Tên | Đảngi | Chức vụ | Tư cách |
---|---|---|---|---|
1998-2004- | Michel Langloix | UMP | Vice-président délégué à l'action sociale et à la solidarité | |
Dữ liệu trước đây không còn được biết rõ. |
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
14 664 | 14 427 | 14 268 | 14 615 | 14 814 | 14 947 |
Số liệu từ năm 1962: Dân số không tính trùng |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]