Bourbon-l'Archambault (tổng)
Giao diện
Tổng Bourbon-l'Archambault | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne |
Tỉnh | Allier |
Quận | Moulins |
Xã | 8 |
Mã của tổng | 03 01 |
Thủ phủ | Bourbon-l'Archambault |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Gilles Mazuel 2004-2010 |
Dân số không trùng lặp |
6 532 người (1999) |
Diện tích | 31 936 ha = 319,36 km² |
Mật độ | 20,45 hab./km² |
Tổng Bourbon-l'Archambault là một tổng ở tỉnh Allier trong vùng Auvergne.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng này được tổ chức xung quanh Bourbon-l'Archambault thuộc quận Moulins. Độ cao thay đổi từ 204 m (Franchesse) đến 420 m (Saint-Hilaire) với độ cao trung bình 293 m.
Histoire
[sửa | sửa mã nguồn]Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
29 | Gilles Mazuel | PCF | |
tháng 3 năm 2004 | Gilles Mazuel | PCF |
Các đơn vị cấp dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Bourbon-l'Archambault gồm 8 xã với dân số là 6 532 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Bourbon-l'Archambault | 2 564 | 03160 | 03036 |
Buxières-les-Mines | 1 180 | 03440 | 03046 |
Franchesse | 451 | 03160 | 03117 |
Saint-Aubin-le-Monial | 278 | 03160 | 03218 |
Saint-Hilaire | 567 | 03440 | 03238 |
Saint-Plaisir | 443 | 03160 | 03251 |
Vieure | 268 | 03430 | 03312 |
Ygrande | 781 | 03160 | 03320 |
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
7 625 | 8 401 | 7 317 | 7 092 | 6 769 | 6 532 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tổng Bourbon-l'Archambault trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Bourbon-l'Archambault sur Mapquest
- Vị trí của tổng Bourbon-l'Archambault trên một bưu thiếp của Pháp[liên kết hỏng]