Botswana tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Giao diện
Botswana tại Thế vận hội Mùa hè 2008 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | BOT | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic quốc gia Botswana | ||||||||
ở Bắc Kinh, Trung Quốc | |||||||||
Vận động viên | 12 trong 3 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Samantha Paxinos (khai mạc) Khumiso Ikgopoleng (bế mạc) | ||||||||
Huy chương |
| ||||||||
Tham dự Thế vận hội Mùa hè | |||||||||
Botswana tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh từ ngày 8 đến 24 tháng 8 năm 2008.
Điền kinh
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Vận động viên | Nội dung | Trận đấu | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||||
Fanuel Kenosi | 200 m | 21,09 | 5 | Bị loại | |||||||
Gakologelwang Masheto | 400 m | 46,29 | 8 | Không thi đấu | Bị loại | ||||||
California Molefe | 400 m | Không bắt đầu | Không thi đấu | Bị loại | |||||||
Onalenna Balovi | 800 m | 1:47,89 | 4 | Không thi đấu | Bị loại | ||||||
Ndabili Bashingili | Marathon | Không thi đấu | 2:25:11 | 56 | |||||||
Gable Garenamotse | Nhảy xa | 7,95 | 7 | N/A | 7,85 | 9 | |||||
Kabelo Kgosiemang | Nhảy cao | 2,20 | 13 | Không thi đấu | Bị loại |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Vận động viên | Nội dung | Trận đấu | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Amantle Montsho | 400 m | 50,91 | 2 | Không thi đấu | 50,54 | 2 | 51,18 | 8 |
Boxing
[sửa | sửa mã nguồn]Vận động viên | Nội dung | Vòng loại 32 | Vòng loại 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả đối nghịch |
Kết quả đối nghịch |
Kết quả đối nghịch |
Kết quả đối nghịch |
Kết quả đối nghịch | ||
Khumiso Ikgopoleng[1] | Hạng gà | Boyd (AUS) W 18-8 |
Mesbahi (MAR) W RSCI |
Uugan (MGL) L 2-15 |
Bị loại | |
Thato Batshegi[2] | Hạng lông | Nikoloz Izoria L 4-14 |
Bị loại |
Bơi lội
[sửa | sửa mã nguồn]Vận động viên | Nội dung | Trận đấu | Bán kết | Chung kết | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
John Kamyuka | 50 m bơi sải nam | 25,54 | 72 | Bị loại | |||
Samantha Paxinos | 50 m bơi sải nữ | 29,91 | 70 | Bị loại |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “1st AIBA African Olympic Boxing Qualifying Tournament”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2008.
- ^ “2nd AIBA African Olympic Boxing Qualifying Tournament”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2008.