Billiards tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005
Giao diện
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/vi/5/5e/Gilasbilliards.gif)
Bộ môn Billiards và Snooker tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 được thi đấu tại Makati Coliseum, thành phố Makati, Philippines từ ngày 27 tháng 11 cho đến ngày 4 tháng 12 năm 2005. Các vận động viên tranh tài ở 14 nội dung, 12 dành cho nam và 2 dành cho nữ.
Tổng sắp huy chương SEA Games 2005 Bộ môn Billiards và Snooker |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
1 | ![]() |
8 | 2 | 1 | 11 |
2 | ![]() |
2 | 4 | 0 | 6 |
3 | ![]() |
1 | 4 | 0 | 5 |
4 | ![]() |
1 | 1 | 5 | 8 |
5 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 |
6 | ![]() |
0 | 1 | 4 | 5 |
7 | ![]() |
0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng | 13 | 13 | 13 | 39 |
(Nội dung Billiards Snooker đôi nam chưa được thống kê vào bảng trên)
Bảng thành tích
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung Billiards Snooker đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Issara Kachaiwong | ![]() |
Bạc | Nitiwat Kanjanasari | ![]() |
Đồng | Moh Keen Hoo | ![]() |
Nội dung Billiards Snooker đồng đội nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alex Pagulayan, Joven Alba, Leonardo Andam | ![]() |
Bạc | Nitiwat Kanjanasari, Phaithoon Phonbun, Supoj Saenla | ![]() |
Đồng | Rudy Sulaeman, Bambang Saputra | ![]() |
Nội dung Billiards Carom đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Nguyễn Thanh Bình | ![]() |
Bạc | Lê Phước Lợi | ![]() |
Đồng | Reynaldo Grandea | ![]() |
Nội dung Billiards Anh đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Nguyễn Thanh Long | ![]() |
Bạc | U Kyaw Oo | ![]() |
Đồng | Hasan Manfaluti | ![]() |
Nội dung Billiards Anh đôi nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | U Kyaw Oo và U Aung San Oo | ![]() |
Bạc | Praput Chaithanasakun và Attasit Mahitthi | ![]() |
Đồng | Lean Kam Beng và Roslan Yurnalis | ![]() |
Nội dung Billiards 8 bóng đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alex Pagulayan | ![]() |
Bạc | Lee Van Corteza | ![]() |
Đồng | Tey Choon Kiat | ![]() |
Nội dung Billiards 8 bóng đôi nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Lee Van Corteza và Antonio Gabica | ![]() |
Bạc | Nguyễn Phúc Long và Nguyễn Thanh Nam | ![]() |
Đồng | Tey Choon Kiat và Chan Keng Kwang | ![]() |
Nội dung Billiards 9 bóng đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Chan Keng Kwang | ![]() |
Bạc | Lương Chí Dũng | ![]() |
Đồng | Ooi Fook Yuen | ![]() |
Nội dung Billiards 9 bóng đôi nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alex Pagulayan và Dennis Orcullo | ![]() |
Bạc | Lương Chí Dũng và Nguyễn Thanh Nam | ![]() |
Đồng | Toh Lian Han và Chan Keng Kwang | ![]() |
Nội dung Billiards 15 bóng đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Ronato Alcano | ![]() |
Bạc | Antonio Gabica | ![]() |
Đồng | Muhamad Junarto | ![]() |
Nội dung Billiards 15 bóng đôi nam
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Ronato Alcano và Leonardo Andam | ![]() |
Bạc | Tepwin Arunnath và Amnuayporn Chotipong | ![]() |
Đồng | Ibrahim Amir và Ooi Fook Yuen | ![]() |
Nội dung Billiards 8 bóng đơn nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Rubilen Amit | ![]() |
Bạc | Hoe Shu Wah | ![]() |
Đồng | Charlene Chai Zeet Huey | ![]() |
Nội dung Billiards 9 bóng đơn nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Rubilen Amit | ![]() |
Bạc | Suhana Dewi Sabtu | ![]() |
Đồng | Hoe Shu Wah | ![]() |