Bibi
Giao diện
Tra bibi trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Bibi là tên riêng, biệt danh và họ.
Người
[sửa | sửa mã nguồn]Biệt danh hoặc nghệ danh
[sửa | sửa mã nguồn]- Bibi (ca sĩ) (sinh 1998), ca sĩ Hàn Quốc
- Châu Bút Sướng (sinh 1985), ca sĩ Trung Quốc
- Benjamin Netanyahu (sinh 1949), thủ tướng Israel
- Bianca Andreescu (sinh 2000), vận động viên quần vợt Canada
Họ
[sửa | sửa mã nguồn]- Mukhtaran Bibi (sinh k. 1972, tên hiện nay là Mukhtār Mā'ī), người bị hiếp dâm ở Pakistan
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Kênh hoạt hình của VTVCab