Benedicto Antonio Angeli
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Benedicto Antonio Angeli | ||
Ngày sinh | 10 tháng 2, 1939 | ||
Nơi sinh | Lindóia, Brasil | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1956–1959 | Palmeiras | 82 | (15) |
1959–1960 | Botafogo-SP | ? | (?) |
1960–1961 | Fiorentina | ? | (?) |
1962–1968 | Botafogo-SP | ? | (?) |
1969 | América-SP | ? | (?) |
1970 | Comercial | ? | (?) |
1971–1972 | Sertãozinho | ? | (?) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1982 | América-SP | ||
1983 | Uberaba | ||
1984 | Comercial | ||
1985–1986 | Francana | ||
1989–1991 | Sertãozinho | ||
1995 | Kashiwa Reysol | ||
1997 | Botafogo-SP | ||
2004 | Shimizu S-Pulse | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Benedicto Antonio Angeli (sinh ngày 10 tháng 2 năm 1939) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Benedicto Antonio Angeli đã từng chơi cho Palmeiras, Botafogo và Fiorentina.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Benedicto Antonio Angeli tại J.League (tiếng Nhật)