Barbourisia rufa
Giao diện
Barbourisia rufa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Berycimorphaceae |
Bộ (ordo) | Beryciformes |
Phân bộ (subordo) | Stephanoberycoidei |
Họ (familia) | Barbourisiidae A. E. Parr, 1945 |
Chi (genus) | Barbourisia A. E. Parr, 1945 |
Loài (species) | B. rufa |
Danh pháp hai phần | |
Barbourisia rufa A. E. Parr, 1945 |
Barbourisia rufa là loài cá dạng cá voi, là thành viên được biết đến duy nhất của họ Barbourisiidae. Loài cá này được tìm thấy trên khắp các vùng nhiệt đới và ôn đới của đại dương trên thế giới, chủ yếu ở Thái Bình Dương gần Nhật Bản và New Zealand, ở độ sâu từ 300 đến 2000 m.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Barbourisia rufa tại Wikispecies