Bản mẫu:Userbox-level
Giao diện
{{{id}}} | {{{info}}} |
Bản mẫu này được sử dụng ở khoảng 1.500 trang, vì thế những thay đổi đến nó sẽ hiện ra rõ ràng. Vui lòng thử nghiệm các thay đổi ở trang con /sandbox, /testcases của bản mẫu, hoặc ở không gian người dùng của bạn. Cân nhắc thảo luận các thay đổi tại trang thảo luận trước khi áp dụng sửa đổi. |
Sử dụng
[sửa mã nguồn]{{userbox-level | level = 0|1|2|3|4|5 (tùy chọn) | hidden-level = màu sắc sử dụng (tùy chọn) | id = văn tự hoặc ảnh id | id-s = cỡ văn tự id (tùy chọn) | id-op = thông số khác của id (CSS) (tùy chọn) | info = văn tự thông tin | info-s = cỡ văn tự thông tin (tùy chọn) | info-lh = độ cao CSS dòng thông tin (tùy chọn) | info-op = thông số khác của thông tin (CSS) (tùy chọn) | usercategory = thể loại người dùng (tùy chọn) | usercategory2 = (như trên) | usercategory3 = (như trên) }}
Đối với cấp 0, 3, và 5, người sử dụng có thể thêm hậu tố a hoặc b để thay đổi giữa hai màu sắc, ví dụ level = 3b
.
Examples
[sửa mã nguồn]{{userbox-level | id = awk | info = Người dùng này sử dụng '''AWK'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 1 | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này còn bỡ ngỡ với lập trình '''AWK'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = | hidden-level = 1 | id = awk1 | id-s = 10 | info = Người dùng này còn bỡ ngỡ với lập trình '''AWK'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 2 | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này là lập trình viên '''AWK trung cấp'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 3 | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này là lập trình viên '''AWK cao cấp'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 3b | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này là lập trình viên '''AWK cao cấp'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 4 | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này là lập trình viên '''AWK chuyên nghiệp'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 5 | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này là lập trình viên '''AWK chuyên nghiệp'''. }} |
| ||
{{userbox-level | level = 5b | id = awk | id-s = 10 | info = Người dùng này là lập trình viên '''AWK chuyên nghiệp'''. }} |
|
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]Mục chưa hoàn chỉnh. |
Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.
Dữ liệu bản mẫu cho Userbox-level
Bản mẫu này có thể được dùng để nhanh chóng tạo một userbox để hiển thị trên trang thành viên mà không đòi hỏi kiến thức về mã HTML hoặc cú pháp Wikitable.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
level | level | 0|1|2|3|4|5
| Chuỗi dài | tùy chọn |
level-br | level-br | không có miêu tả
| Chuỗi dài | tùy chọn |
id | id | id text or image
| Chuỗi dài | tùy chọn |
id-s | id-s | id text size in points
| Chuỗi dài | tùy chọn |
info | info | info text and/or image | Chuỗi dài | tùy chọn |
info-lh | info-lh | info text line CSS height
| Chuỗi dài | tùy chọn |
info-op | info-op | info other CSS parameters | Chuỗi dài | tùy chọn |
info-s | info-s | info text size in points
| Chuỗi dài | tùy chọn |
nocat | nocat | block page category declarations
| Chuỗi dài | tùy chọn |
usercategory | usercategory | user category (optional) | Chuỗi dài | tùy chọn |
usercategory2 | usercategory2 | user category (optional) | Chuỗi dài | tùy chọn |
usercategory3 | usercategory3 | user category (optional) | Chuỗi dài | tùy chọn |
hidden-level | hidden-level | Like level, but does not append hyphen to the id of the userbox. | Chuỗi dài | tùy chọn |
id-op | id-op | id other parameter (CSS) | Không rõ | tùy chọn |