Bản mẫu:UEFA Nations League 2018–19 Hạng D
Giao diện
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gruzia | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 16 | Giành quyền lên Hạng C | — | 2–1 | 1–0 | 3–0 | |
2 | Kazakhstan | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | +1 | 6 | 0–2 | — | 1–1 | 4–0 | ||
3 | Latvia | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | −4 | 4 | 0–3 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | Andorra | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 9 | −7 | 4 | 1–1 | 1–1 | 0–0 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 0 | +10 | 14 | Giành quyền lên Hạng C | — | 1–0 | 0–0 | 5–0 | |
2 | Luxembourg | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | +7 | 10 | 0–2 | — | 4–0 | 3–0 | ||
3 | Moldova | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 9 | 0–0 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | San Marino | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 16 | −16 | 0 | 0–2 | 0–3 | 0–1 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
- Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kosovo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | +13 | 14 | Giành quyền lên Hạng C | — | 4–0 | 2–0 | 3–1 | |
2 | Azerbaijan | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | +1 | 9 | 0–0 | — | 2–0 | 1–1 | ||
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | 1–1 | 0–3 | — | 3–1 | ||
4 | Malta | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 14 | −9 | 3 | 0–5 | 1–1 | 1–1 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
- Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | +9 | 15 | Giành quyền lên Hạng C | — | 2–0 | 4–0 | 4–1 | |
2 | Armenia | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | +6 | 10 | 4–0 | — | 0–1 | 2–1 | ||
3 | Gibraltar | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | 0–2 | 2–6 | — | 2–1 | ||
4 | Liechtenstein | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | −5 | 4 | 0–2 | 2–2 | 2–0 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng và đội xếp thứ ba tốt nhất trong số tất cả các bảng cũng được thăng hạng.
- Hạng ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D2 | Moldova | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 9 | Giành quyền lên Hạng C |
2 | D4 | Gibraltar | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | |
3 | D3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | |
4 | D1 | Latvia | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | −4 | 4 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Tỷ số; 4) Tỷ số bàn thắng đội khách; 5) Trận thắng; 6) Trận thắng đội khách; 7) Điểm kỷ luật; 8) Hệ số đội tuyển quốc gia UEFA.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Tỷ số; 4) Tỷ số bàn thắng đội khách; 5) Trận thắng; 6) Trận thắng đội khách; 7) Điểm kỷ luật; 8) Hệ số đội tuyển quốc gia UEFA.