Bản mẫu:Cười
Giao diện
(Đổi hướng từ Bản mẫu:Tongue)
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Different smilies can be made using parameters. For instance, {{Smiley|sad}} produces . The default (no parameter) is a simple smile.
The size of the smiley can be changed using the |size=
parameter. For example, {{Smiley|size=15px}} produces , which is a little smaller than the default. If |size=
is not specified, the default size is 18px.
The full list of smilies is as follows. Some are duplicates — for instance, the value 10 or any of the words cry, crying, or tears will produce .
Smiley | Mã | Đổi hướng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | smile | :) | :-) | {{(-:}} , {{(:}} , {{-)}} , {{=)}}
| |||
2 | frown | sad | :( | :-( | {{):}} , {{=(}}
| ||
3 | wink | ;) | ;-) | {{;)}}
| |||
4 | blush | :$ | :-$ | ||||
5 | grin | :D | :-D | {{=D}}
| |||
6 | surprise | :O | :-O | ||||
7 | tongue | :P | :-P | {{=P}}
| |||
8 | confused | %) | %-) | {{=S}}
| |||
9 | shades | shade | 8) | 8-) | |||
10 | crying | tears | cry | :'( | :'-( | {{)':}}
| |
11 | lightbulb | idea | |||||
12 | wink2 | ||||||
13 | wink3 | ||||||
14 | big-grin | biggrin | |||||
15 | devil-grin | devil | evil | ||||
16 | kiss | ||||||
17 | smirk | ||||||
18 | big-cry | bigcry | sob | ||||
19 | glasses | nerd | |||||
20 | angel | 0:) | 0:-) | ||||
21 | ttth | ||||||
22 | awesome | ||||||
23 | vsmile | ||||||
N/A | 24 | dontpanic | dp | ||||
25 | teeth | ||||||
26 | angry | ||||||
27 | raspberry | ||||||
28 | very-confused |
Đổi hướng
[sửa mã nguồn]- Bản mẫu:P
- Bản mẫu:Face
- Bản mẫu:SMiley
- Bản mẫu:Smilie (Không nên nhầm lẫn với {{Smile}})
- Bản mẫu:Tongue
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]Thêm 1 biểu tượng cảm xúc.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Face | 1 | The face you want to put. See [[Bản mẫu:Smiley/doc]] for acceptable input values.
| Chuỗi ngắn | tùy chọn |
Size | size | Size of the smiley.
| Chuỗi ngắn | tùy chọn |
Xem thêm
- {{Smiley2}}
- {{Oldsmiley}}
- {{Sert}}
- {{Emoji}}
- Wikipedia:Biểu tượng cảm xúc