Bước tới nội dung

Bản mẫu:Thế phả quân chủ triều Tấn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế phả quân chủ họ Tư Mã
Quyền thần Tào Ngụy
Tây Tấn
Đông Tấn
bát vương
nhận nuôi
Tư Mã Phòng
149-219
Quyền thần
Tào Ngụy
Tấn Tuyên Đế
(1)Tư Mã Ý
179-249-251
An Bình Hiến vương
Tư Mã Phu
180-272
Đông Vũ Thành Đái hầu
Tư Mã Quỳ
?-?
Tấn Cảnh Đế
(2)Tư Mã Sư
208-251-255
Tấn Văn Đế
(3)Tư Mã Chiêu
211-255-265
Nhữ Nam
Văn Thành vương
Tư Mã Lượng
?-291
Lang Da
Vũ vương
Tư Mã Trụ
227-283
(3)Kiến Thuỷ Đế
Tư Mã Luân
249-301
Thái
Nguyên Liệt vương
Tư Mã Côi
?-274
Cao Mật
Văn Hiến
vương
Tư Mã Thái
?-299
Tây Tấn
(1)Tấn Vũ Đế
Tư Mã Viêm
236-266-290
Tề Hiến vương
Tư Mã Du
248-283
Lang Da
Cung vương
Tư Mã Cận
256-290
Hà Gian vương
Tư Mã Ngung
?-306
Đông Hải Hiếu Hiến vương
Tư Mã Việt
?-306-311
Đông Tấn
(2)Tấn Huệ Đế
Tư Mã Trung
259-
290-301
301-306
Sở Ẩn vương
Tư Mã Vĩ
271-291
Trường Sa
Lệ vương
Tư Mã Nghệ
277-304
Thành Đô vương
Tư Mã Dĩnh
279-306
Ngô Hiếu vương
Tư Mã Yến
281-311
(5)Tấn Hoài Đế
Tư Mã Sí
284-307-311-313
Tề Vũ Mẫn vương
Tư Mã Quýnh
?-302
(1)Tấn Nguyên Đế
Tư Mã Duệ
276-317-323
(4)Tấn Mẫn Đế
Tư Mã Nghiệp
300-313-316-318
(2)Tấn Minh Đế
Tư Mã Thiệu
299-323-326
(8)Tấn Giản Văn Đế
Tư Mã Dục
320-371-372
(3)Tấn Thành Đế
Tư Mã Diễn
321-326-342
(4)Tấn Khang Đế
Tư Mã Nhạc
322-342-344
(9)Tấn Hiếu Vũ Đế
Tư Mã Diệu
362-372-396
(6)Tấn Ai Đế
Tư Mã Phi
341-361-365
(7)Tấn Phế Đế
Tư Mã Dịch
342-365-371-386
(5)Tấn Mục Đế
Tư Mã Đam
343-344-361
(10)Tấn An Đế
Tư Mã Đức Tông
382-396-403
404-419
(11)Tấn Cung Đế
Tư Mã Đức Văn
386-419-420-421