Bước tới nội dung

Bản mẫu:Thế phả quân chủ nước Sái

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế phả


Sái Thúc Độ
Sái Trọng Hồ
Sái bá Hoang
Sái Cung hầu
Sái Lệ hầu
Sái Vũ hầu
?-864 TCN - 838 TCN
Sái Di hầu
?-838 TCN - 810 TCN
Sái Ly hầu
?-810 TCN - 762 TCN
Sái Cộng hầu
?-762 TCN - 760 TCN
Sái Đái hầu
?-760 TCN - 750 TCN
Sái Tuyên hầu
?-750 TCN - 715 TCN
Sái Hoàn hầu
?-715 TCN - 695 TCN
Sái Ai hầu
?-695 TCN - 675 TCN
Sái Mục hầu
?-675 TCN - 646 TCN
Sái Trang hầu
?-646 TCN - 612 TCN
Sái Văn hầu
?-612 TCN - 592 TCN
Công tử Tiếp
?- 553 TCN
Công tử Lý
Sái Cảnh hầu
?-592 TCN - 543 TCN
Sái Linh hầu
?-543 TCN - 531 TCN
Ẩn thái tử
?- 530 TCN
Sái Bình hầu
?-529 TCN - 522
Sái Điệu hầu
?-522 TCN - 519 TCN
Sái Chiêu hầu
?-519 TCN - 491 TCN
Sái hầu Chu
?-522 TCN-?
Sái Thành hầu
?-491 TCN - 472 TCN
NguyênCàn
Sái Thanh hầu
?-472 TCN - 457 TCN
Sái Nguyên hầu
?-457 TCN - 451 TCN
Sái hầu Tề
?-451 TCN - 447 TCN