Bước tới nội dung

Bản mẫu:Thế phả quân chủ nước Kỷ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế phả


Kỷ Đông Lâu công
Kỷ Tây Lâu công
Kỷ Đề công
Kỷ Mưu Thú công
Kỷ Vũ công
?-751 TCN - 704 TCN
Kỷ Tĩnh công
?-704 TCN - 681 TCN
Kỷ Cung công
?-681 TCN - 673 TCN
Kỷ Đức công
?-673 TCN - 655 TCN
Kỷ Thành công
?-655 TCN - 637
Kỷ Hoàn công
?-637 TCN - 567 TCN
Kỷ Hiếu công
?-567 TCN - 550
Kỷ Văn công
?-550 TCN - 536 TCN
Kỷ Bình công
?-536 TCN - 518 TCN
Kỷ Điệu công
?-518 TCN - 506 TCN
Kỷ Ẩn công
?-506
Kỷ Ly công
?-506 TCN - 487 TCN
Kỷ Mẫn công
?-487 TCN - 471 TCN
Kỷ Ai công
?-471 TCN - 461 TCN
Kỷ Xuất công
?-461 TCN - 449 TCN
Kỷ Giản công
?-449 TCN - 445 TCN