Bản mẫu:Thông tin vận động viên trượt băng nghệ thuật/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Thông tin vận động viên trượt băng nghệ thuật. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Người còn sống
[sửa mã nguồn]{{Infobox figure skater | name = {{subst:PAGENAME}} | image = | image_size = | alt = | caption = | native_name = | native_name_lang = | fullname = | altname = | country = | formercountry = | birth_name = | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|yyyy|mm|dd}} | birth_place = | death_date = | death_place = | hometown = | residence = | height = <!-- "X cm", "X m" or "X ft Y in" plus optional reference--> | partner = | formerpartner = | coach = | formercoach = | choreographer = | formerchoreographer = | skatingclub = | formerskatingclub = | currenttraininglocations = | formertraininglocations = | beganskating = | retired = | worldranking = | pbrankings = | combined total = | combined date = | SP score = | SP date = | FS score = | FS date = | dance score = | dance date = | CD score = | CD date = | OD score = | OD date = | SD score = | SD date = | FD score = | FD date = | show-medals = <!-- yes to display --> | medaltemplates = <!-- for Olympic medals in place of separate infobox. For syntax, see [[Template:Medal templates documentation]] --> }}
Người đã mất
[sửa mã nguồn]{{Infobox figure skater | name = {{subst:PAGENAME}} | image = | image_size = | alt = | caption = | native_name = | native_name_lang = | fullname = | altname = | country = | formercountry = | birth_name = | birth_date = {{ngày sinh|yyyy|mm|dd}} | birth_place = | death_date = {{ngày mất và tuổi|yyyy|mm|dd|yyyy|mm|dd}} <!-- (điền ngày mất trước, ngày sinh sau) --> | death_place = | hometown = | residence = | height = <!-- "X cm", "X m" or "X ft Y in" plus optional reference (conversions are automatic) --> | partner = | formerpartner = | coach = | formercoach = | choreographer = | formerchoreographer = | skatingclub = | formerskatingclub = | currenttraininglocations = | formertraininglocations = | beganskating = | retired = | worldranking = | pbrankings = | combined total = | combined date = | SP score = | SP date = | FS score = | FS date = | dance score = | dance date = | CD score = | CD date = | OD score = | OD date = | SD score = | SD date = | FD score = | FD date = | show-medals = <!-- yes to display --> | medaltemplates = <!-- for Olympic medals in place of separate infobox. For syntax, see [[Template:Medal templates documentation]] --> }}
Tham số
[sửa mã nguồn]Tham số | Mô tả |
---|---|
name | The professional or most common name of the person. This should be the name used in the title of the article. Use {{subst:PAGENAME}} to use the name of the article. |
image | An image of the subject. Type the name of the image file without adding File: before it or wikilinking it, such as Image name.jpg . If no image is available yet, do not use an image placeholder.
|
image_size | The image size. Only use this parameter if the image is less than 220 pixels in width. If so, than indicate the image's respective width in pixels, like this: image_size=200 .
|
alt | Alt text for the image displayed. |
caption | A caption for the image displayed. |
native_name | The person's name in their own language, if different. |
native_name_lang | ISO 639-2 code e.g. "fre" or "fra" for French. If more than one, use {{lang}} in |native_name= instead.
|
fullname | The full name of the athlete, including full first name, middle name, patronymics, ordinals, suffixes, et cetera. |
altname | Name other than the full name or most common name that the athlete has used professionally, such as a maiden name. |
country | Country the skater represents in competition. . |
formercountry | Country or countries that the person used to represent in competition. Put the years, if known, in parenthesis after the country. |
birth_name | Name at birth; only use if different from name. |
birth_date | Date of birth: {{ngày sinh và tuổi}} (if living) or {{ngày sinh}} (if dead). See Bản mẫu:Ngày sinh và tuổi for details on usage. If only a year of birth is known, or age as of a certain date, consider using {{Năm sinh và tuổi}}. |
birth_place | Place of birth: city, administrative region, sovereign state. Use the name of the birthplace at the time of birth, e.g.: Saigon (prior to 1976), Ho Chi Minh City (post 1976). Do not use a flag template. |
death_date | Date of death. Use {{ngày mất và tuổi|year of death|month of death|day of death|year of birth|month of birth|day of birth}} if birth date is known. Use {{ngày mất|year of death|month of death|day of death}} if birth date unknown. See Bản mẫu:Ngày mất for details. |
death_place | Place of death. |
hometown | Use if different from birth place. |
residence | Official residence. Use if different from birth place or hometown. |
height | Official height. "X cm", "X m" or "X ft Y in" ({{convert}} may also be used) plus optional reference. |
partner | Pair or ice dancing partner |
formerpartner | Former pair or ice dancing partner |
coach | Current coach |
formercoach | Former coach(es) |
choreographer | Current choreographer |
formerchoreographer | Former choreographer(s) |
skatingclub | Club represented in competition |
formerskatingclub | Former club represented |
currenttraininglocations | Locations (cities, rinks, or countries) where skater has trained in the current season. |
formertraininglocations | Locations (cities, rinks, or countries) where skater has trained in the past. |
beganskating | Year or age began skating |
retired | Date retired from competitive skating |
worldranking | Current world standing (WS) according to the ISU |
pbrankings | Rankings of the season's bests (SB) scores that a skater achieved in each season |
combined total | Combined short program and free skating ISU personal best scores for single and pair skaters. |
combined date | Competition where the skater or pair team posted that personal best |
SP score | Short program personal best score for single or pair skaters |
SP date | Competition where the skater or pair team posted that personal best |
FS score | Free skating personal best score for single or pair skaters |
FS date | Competition where the skater or pair team posted that personal best |
dance score | Combined overall ISU personal best scores for ice dancers. |
dance date | Competition where the ice dancing team posted that personal best |
CD score | Compulsory dance personal best score for ice dancers |
CD date | Competition where the ice dancing team posted that personal best |
OD score | Original dance personal best score for ice dancers |
OD date | Competition where the ice dancing team posted that personal best |
SD score | Short dance personal best score for ice dancers |
SD date | Competition where the ice dancing team posted that personal best |
FD score | Free dance personal best score for ice dancers |
FD date | Competition where the ice dancing team posted that personal best |
show-medals | By default, the medal table is collapsed. If show-medals=yes , it is expanded and will only be collapsed if the "hide" link is clicked.
|
medaltemplates | This allows the incorporation of a medal table into the infobox. It uses the all of templates from the medal record infobox except for {{MedalTableTop}} and {{MedalBottom}}. Set out the medal templates in the order stated in the medal templates documentation. Please use only for Olympic medals and use a competitive highlights section for longer lists of medals.
For example:
|
Ví dụ
[sửa mã nguồn]Single skaters
[sửa mã nguồn]Galina Efremenko | |
---|---|
Thông tin cá nhân | |
Tên đầy đủ | Galina Efremenko |
Tên khác | Galina Maniachenko |
Đại diện cho quốc gia | Ukraina |
Sinh | 23 tháng 12, 1980 Kiev |
Bạn biểu diễn trước đây | Evgeni Gilgurski |
Huấn luyện viên | Galina Kukhar |
Huấn luyện viên trước đây | Ada Minevich |
Biên đạo múa | Maria Tumanovskaia |
Câu lạc bộ trượt băng nghệ thuật | Ukraine Kiev |
Điểm cá nhân tốt nhất do ISU chấm | |
Điểm tổng | 145.86 2005 Europeans |
Bài thi ngắn | 53.54 2003 Skate America |
Bài thi tự do | 96.24 2005 Europeans |
{{Infobox figure skater | name = Galina Efremenko | native_name = Галина Єфременко | native_name_lang = uk | fullname = Galina Efremenko | altname = Galina Maniachenko | country = [[Ukraine]] | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1980|12|23}} | birth_place = [[Kiev]] | formerpartner = [[Evgeni Gilgurski]] | coach = [[Galina Kukhar]] | formercoach = [[Ada Minevich]] | choreographer = [[Maria Tumanovskaia]] | skating club = Ukraine Kiev | combined total = 145.86 | combined date = [[2005 European Figure Skating Championships|2005 Europeans]] | SP score = 53.54 | SP date = [[2003 Skate America]] | FS score = 96.24 | FS date = [[2005 European Figure Skating Championships|2005 Europeans]] }}
Pair skaters: Living
[sửa mã nguồn]Rena Inoue | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||
Đại diện cho quốc gia | Hoa Kỳ | |||||||||||||||||
Từng đại diện cho quốc gia | Nhật Bản | |||||||||||||||||
Sinh | 17 tháng 10, 1976 Nishinomiya, Hyogo, Japan | |||||||||||||||||
Nơi cư trú | Santa Monica, California, United States | |||||||||||||||||
Cao | 149 cm | |||||||||||||||||
Bạn biểu diễn | John Baldwin | |||||||||||||||||
Bạn biểu diễn trước đây | Tomoaki Koyama (JPN) | |||||||||||||||||
Huấn luyện viên | Philipp Mills | |||||||||||||||||
Huấn luyện viên trước đây | Jill Watson Peter Oppegard | |||||||||||||||||
Biên đạo múa | Philipp Mills | |||||||||||||||||
Câu lạc bộ trượt băng nghệ thuật | All Year FSC | |||||||||||||||||
Bắt đầu trượt băng từ | 1980 | |||||||||||||||||
Điểm cá nhân tốt nhất do ISU chấm | ||||||||||||||||||
Điểm tổng | 183.17 2006 Worlds | |||||||||||||||||
Bài thi ngắn | 61.73 2007 Four Continents | |||||||||||||||||
Bài thi tự do | 122.27 2006 Worlds | |||||||||||||||||
Thành tích huy chương
|
{{Infobox figure skater | name = Rena Inoue | image = Rena inoue.jpg | image_size = 180 | caption = Inoue and Baldwin in 2004 | country = [[Hoa Kỳ]] | formercountry = [[Nhật Bản]] | birth_name = <!--if different--> | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1976|10|17}} | birth_place = [[Nishinomiya]], [[Hyogo]], Japan | residence = [[Santa Monica, California]], United States | height = 149 cm | partner = '''[[John Baldwin (figure skater)|John Baldwin]]''' | formerpartner = [[Tomoaki Koyama]] (JPN) | coach = Philipp Mills | formercoach = {{br separated entries| [[Jill Watson]] | [[Peter Oppegard]] }} | choreographer = Philipp Mills | skating club = All Year FSC | beganskating = 1980 | combined total = 183.17 | combined date = [[2006 World Figure Skating Championships|2006 Worlds]] | SP score = 61.73 | SP date = [[2007 Four Continents Championships|2007 Four Continents]] | FS score = 122.27 | FS date = [[2006 World Figure Skating Championships|2006 Worlds]] | show-medals = yes | medaltemplates = {{MedalSport | [[Figure skating]] – [[Pair skating|Pairs]] }} {{MedalCountry | {{USA}} }} {{MedalCompetition | [[Four Continents Figure Skating Championships|Four Continents Championships]] }} {{MedalGold | [[2006 Four Continents Figure Skating Championships|2006 Colorado Springs]] | Pairs }} {{MedalBronze | [[2007 Four Continents Figure Skating Championships|2007 Colorado Springs]] | Pairs }} }}
Pair skaters: deceased
[sửa mã nguồn]Sergei Grinkov | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên gốc | Серге́й Миха́йлович Гринько́в | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Sergei Mikhailovich Grinkov | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đại diện cho quốc gia | Nga | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từng đại diện cho quốc gia | Liên Xô | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh | Moskva, Liên Xô | 4 tháng 2, 1967|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mất | 20 tháng 11, 1995 Lake Placid, New York, Mỹ | (28 tuổi)|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nơi cư trú | Moskva, Nga Simsbury, Connecticut, Mỹ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cao | 6 ft 0 in | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bạn biểu diễn trước đây | Ekaterina Gordeeva | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huấn luyện viên trước đây |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Biên đạo múa trước đây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu lạc bộ trượt băng nghệ thuật |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương
|
{{Infobox figure skater | name = Sergei Grinkov | image = Gordeeva and Grinkov on a Stamp of Azerbaijan 507.jpg | caption = A 1998 stamp commemorating Gordeeva and Grinkov | native_name = Серге́й Миха́йлович Гринько́в | native_name_lang = ru | fullname = Sergei Mikhailovich Grinkov | country = [[Nga]] | formercountry = [[Liên Xô]] | birth_date = {{ngày sinh|1967|02|04}} | birth_place = [[Moskva]], [[Liên Xô]] | death_date = {{ngày mất và tuổi|1995|11|20|1967|02|04}} | death_place = [[Lake Placid, New York]], Mỹ | residence = Moskva, Nga<br/>[[Simsbury, Connecticut]], Mỹ | height = 6 ft 0 in | formerpartner = '''[[Ekaterina Gordeeva]]''' | formercoach = {{unbulleted list| Stanislav Zhuk | Stanislav Leonovich | Vladimir Zaharov }} | formerchoreographer = {{unbulleted list| [[Marina Zueva]] | [[Tatiana Tarasova]] }} | skating club = {{unbulleted list| CSKA Moscow | [[Philadelphia SC & HS]] }} | show-medals = no | medaltemplates = {{MedalSport | [[Figure skating]] – [[Pair skating|Pairs]] }} {{MedalCountry| {{RUS}} }} {{MedalCompetition| [[Olympic Games]] }} {{MedalGold | [[1994 Winter Olympics|1994 Lillehammer]] | [[Figure skating at the 1994 Winter Olympics#Pairs|Pairs]] }} {{MedalCompetition| [[European Figure Skating Championships|European Championships]] }} {{MedalGold| [[1994 European Figure Skating Championships|1994 Cophenhagen]] | Pairs }} {{MedalCountry| {{URS}} }} {{MedalCompetition| [[Olympic Games]] }} {{MedalGold | [[1988 Winter Olympics|1988 Calgary]] | [[Figure skating at the 1988 Winter Olympics#Pairs|Pairs]] }} {{MedalCompetition| [[World Figure Skating Championships|World Championships]] }} {{MedalGold| [[1990 World Figure Skating Championships|1990 Halifax]] | Pairs }} {{MedalGold| [[1989 World Figure Skating Championships|1989 Paris]] | Pairs }} {{MedalSilver| [[1988 World Figure Skating Championships|1988 Budapest]] | Pairs }} {{MedalGold| [[1987 World Figure Skating Championships|1987 Cincinnati]] | Pairs }} {{MedalGold| [[1986 World Figure Skating Championships|1986 Geneva]] | Pairs }} {{MedalCompetition| [[European Figure Skating Championships|European Championships]] }} {{MedalGold| [[1990 European Figure Skating Championships|1990 Leningrad]] | Pairs }} {{MedalGold| [[1988 European Figure Skating Championships|1988 Prague]] | Pairs }} {{MedalSilver| [[1986 European Figure Skating Championships|1986 Copenhagen]] | Pairs }} }}
Ice dancers
[sửa mã nguồn]Marina Anissina | |
---|---|
Thông tin cá nhân | |
Tên đầy đủ | Marina Vyacheslavovna Anissina |
Đại diện cho quốc gia | Pháp |
Từng đại diện cho quốc gia | Nga Liên Xô |
Sinh | 30 tháng 8, 1975 Moskva |
Bạn biểu diễn | Gwendal Peizerat |
Bạn biểu diễn trước đây | Ilia Averbukh Sergei Sakhnovski |
Huấn luyện viên trước đây | Muriel Boucher-Zazoui |
Câu lạc bộ trượt băng nghệ thuật | CSG Lyon |
Giải nghệ | 2002 |
{{Infobox figure skater | name = Marina Anissina | image = | image_size = | alt = | caption = | fullname = Marina Vyacheslavovna Anissina | altname = | country = [[Pháp]] | formercountry = [[Nga]]<br />[[Liên Xô]] | birth_name = | birth_date = {{ngày sinh và tuổi|1975|8|30}} | birth_place = [[Moskva]] | hometown = | residence = | death_date = | death_place = | height = | partner = '''[[Gwendal Peizerat]]''' | formerpartner = [[Ilia Averbukh]]<br />[[Sergei Sakhnovski]] | coach = | formercoach = [[Muriel Boucher-Zazoui]] | choreographer = | formerchoreographer = | skating club = CSG Lyon | former skating club = | currenttraininglocations = | formertraininglocations = | beganskating = | retired = 2002 | worldranking = | pbrankings = | combined total = | combined date = | SP score = | SP date = | FS score = | FS date = | dance score = | dance date = | CD score = | CD date = | OD score = | OD date = | FD score = | FD date = }}
Microformat
[sửa mã nguồn]Các dấu HTML cung cấp bởi bản mẫu này bao gồm một microformat chuẩn hCard, mà làm cho các chi tiết của một người được phân tách bằng máy tính, hoặc tự động tạo danh mục bài viết trên Wikipedia hoặc thông qua một công cụ trình duyệt điều hành bởi một người đọc, để (ví dụ) thêm chủ đề vào sổ địa chỉ hay cơ sở dữ liệu. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các microformat trên Wikipedia, xin xem thêm dự án về microformat.
Bản mẫu con
[sửa mã nguồn]Thông tin ngày sinh ("bday") sẽ chỉ được thêm vào microformat nếu {{birth date}}, hoặc {{birth date and age}} được sử dụng trong infobox. (Không sử dụng nếu ngày sinh nằm trước năm 1583). Hãy thận trọng về việc sử dụng những mục này nếu người đó còn sống, xem thêm Wikipedia:Tiểu sử người đang sống.
Để thêm một đường dẫn URL, sử dụng {{URL}}.
Xin đừng xóa các trường hợp bản mẫu con này.
Các lớp
[sửa mã nguồn]hCard sử dụng các lớp (class) của HTML bao gồm:
- adr
- agent
- bday
- birthplace
- category
- country-name
- deathdate
- deathplace
- extended-address
- family-name
- fn (required)
- given-name
- honorific-prefix
- honorific-suffix
- label
- locality
- n
- nickname
- note
- org
- role
- url
- vcard
Xin đừng đổi tên hoặc xoá các lớp này hay gộp các thành phần ẩn mà sử dụng các lớp đó.