Bản mẫu:Thông tin tiểu sử vận động viên darts
Ngày sinh | |
---|---|
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
- hình ảnh (P18) (xem sử dụng)
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Sao chép và dán bản mẫu này vào bài viết của bạn. Nếu không có dữ liệu cho một phần cụ thể nào đó, hãy để trống. Đối với BDO và PDC, hãy nhập những năm họ chơi ở mỗi tổ chức cụ thể (nếu có) ví dụ: BDO = 1987 đến 1993.
{{{name}}} | |||
---|---|---|---|
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|upright=1.1|{{{alt}}}]] | |||
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | {{{full_name}}} | ||
Biệt danh | {{{nickname}}} | ||
Ngày sinh | {{{birth_date}}} {{{birth_place}}} | ||
Ngày mất | {{{death_date}}} {{{death_place}}} | ||
Nơi sinh | {{{hometown}}} | ||
Thông tin sự nghiệp | |||
Chơi darts kể từ | {{{since}}} | ||
Darts | {{{darts}}} | ||
Thuận tay | {{{laterality}}} | ||
Thống kê sự nghiệp | {{{careerrecord}}} | ||
Tiền thưởng | {{{careerprizemoney}}} | ||
Nhạc nền | {{{music}}} | ||
Tổ chức | |||
BDO | {{{BDO}}} | ||
PDC | {{{PDC}}} | ||
WDF | {{{WDF}}} | ||
WSDT | {{{WSDT}}} | ||
Thứ hạng quốc tế | {{{currentrank}}} | ||
Thành tích tốt nhất tại các sự kiện chính của WDF | |||
Giải vô địch thế giới | {{{BDO World}}} | ||
World Masters | {{{World Masters}}} | ||
World Trophy | {{{World Darts Trophy}}} | ||
Giải đấu quốc tế | {{{Int. Darts League}}} | ||
Finder Masters | {{{Zuiderduin Masters}}} | ||
Úc Mở rộng | {{{Australian Open}}} | ||
Hà Lan Mở rộng | {{{Dutch Open}}} | ||
Thành tích tốt nhất tại các sự kiện thuộc PDC | |||
Giải vô địch thế giới | {{{PDC World}}} | ||
World Matchplay | {{{Matchplay}}} | ||
World Grand Prix | {{{Grand Prix}}} | ||
Anh Mở rộng | {{{UK Open}}} | ||
Grand Slam | {{{Grand Slam}}} | ||
Giải vô địch châu Âu | {{{European}}} | ||
Premier League | {{{Premier League}}} | ||
Championship League | {{{Championship League}}} | ||
Desert Classic | {{{Vegas}}} | ||
US Open/WSoD | {{{US Open}}} | ||
PC Finals | {{{PC Finals}}} | ||
Masters | {{{Masters}}} | ||
Champions League | {{{Champions League}}} | ||
VCK World Series | {{{World Series Finals}}} | ||
Thành tích tốt nhất tại các giải đấu chính của WSDF | |||
Giải vô địch thế giới | {{{Seniors World}}} | ||
World Matchplay | {{{Seniors Matchplay}}} | ||
World Masters | {{{Seniors Masters}}} | ||
Nhà vô địch | {{{Seniors Champions}}} | ||
Chiến thắng giải đấu khác | |||
Giải đấu | Năm | ||
{{{tournament}}} | {{{results}}} | ||
Thành tựu khác | |||
{{{achievement}}} | |||
Thành tích huy chương
| |||
Cập nhật trên {{{updated}}}. |
{{Thông tin tiểu sử vận động viên darts
| name =
| image =
| caption =
| full_name = <!-- nếu khác -->
| nickname =
| birth_date = {{Ngày sinh và tuổi|yyyy|mm|dd}}
| birth_place =
| death_date =
| death_place =
| hometown =
| since =
| darts =
| laterality =
| careerrecord =
| careerprizemoney =
| music =
| BDO =
| PDC =
| WDF =
| WSDT =
| currentrank =
| BDO World =
| World Masters =
| BDO World Trophy =
| World Darts Trophy =
| Int. Darts League =
| Zuiderduin Masters =
| Australian Open =
| Dutch Open =
| PDC World =
| Matchplay =
| Grand Prix =
| UK Open =
| Grand Slam =
| European =
| Premier League =
| Championship League =
| Vegas =
| US Open =
| PC Finals =
| The Masters =
| Champions League =
| World Series Finals =
| Seniors World =
| Seniors Matchplay =
| Seniors Masters =
| Seniors Champions =
| tournament =
| resultyears =
| achievement =
| medaltemplates =
| updated =
}}
| results = {{aligned table|leftright=y|fullwidth=y
| BDO World Championship | 1924
| World Matchplay | 1925, 1926
| AN Other | 1934
}}
và nó sẽ hiển thị
Vận động viên ví dụ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày sinh | |||||||
Chiến thắng giải đấu khác | |||||||
| |||||||
Kiểu siêu nhỏ
[sửa mã nguồn]Các dấu HTML cung cấp bởi bản mẫu này bao gồm một microformat chuẩn hCard, mà làm cho các chi tiết của một người được phân tách bằng máy tính, hoặc tự động tạo danh mục bài viết trên Wikipedia hoặc thông qua một công cụ trình duyệt điều hành bởi một người đọc, để (ví dụ) thêm chủ đề vào sổ địa chỉ hay cơ sở dữ liệu. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các microformat trên Wikipedia, xin xem thêm dự án về microformat.
Bản mẫu con
[sửa mã nguồn]Thông tin ngày sinh ("bday") sẽ chỉ được thêm vào microformat nếu {{birth date}}, hoặc {{birth date and age}} được sử dụng trong infobox. (Không sử dụng nếu ngày sinh nằm trước năm 1583). Hãy thận trọng về việc sử dụng những mục này nếu người đó còn sống, xem thêm Wikipedia:Tiểu sử người đang sống.
Để thêm một đường dẫn URL, sử dụng {{URL}}.
Xin đừng xóa các trường hợp bản mẫu con này.
Các lớp
[sửa mã nguồn]hCard sử dụng các lớp (class) của HTML bao gồm:
- adr
- agent
- bday
- birthplace
- category
- country-name
- deathdate
- deathplace
- extended-address
- family-name
- fn (required)
- given-name
- honorific-prefix
- honorific-suffix
- label
- locality
- n
- nickname
- note
- org
- role
- url
- vcard
Xin đừng đổi tên hoặc xoá các lớp này hay gộp các thành phần ẩn mà sử dụng các lớp đó.