Bản mẫu:Thông tin tên riêng/doc
Giao diện
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Thông tin tên riêng. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
{{{name}}} | |
---|---|
[[File:{{{image}}}|220px]] | |
Phát âm | {{{pronunciation}}} |
Giới tính | {{{gender}}} |
Ngôn ngữ | {{{language}}} |
Ngày của tên | {{{name day}}} |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | {{{languageorigin}}} |
Từ ngữ/tên gọi | {{{origin}}} |
Gốc từ vựng | {{{derivation}}} |
Ý nghĩa | {{{meaning}}} |
Vùng xuất xứ | {{{region}}} |
Các tên khác | |
Cách đánh vần khác | {{{alternative spelling}}} |
Mẫu biến thể | {{{variant forms}}} |
Mẫu rút gọn | {{{shortform}}} |
Biệt danh | {{{nickname}}} |
Dạng thân mật | {{{petname}}} |
Tên cùng gốc | {{{cognate}}} |
Anh hoá | {{{anglicisation}}} |
Tên phái sinh | {{{derivative}}} |
Khởi phát từ | {{{derived}}} |
Tên có liên quan | {{{related names}}} |
Xem thêm | {{{seealso}}} |
Độ phổ biến | xem các tên gọi phổ biến |
{{{footnotes}}} |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Infobox given name | name = | image = | image_size = | caption = | pronunciation = | gender = | meaning = | region = | language = | origin = | alternative spelling = | nickname = | variant forms = | related names = | name day = | derived = | popularity = | footnotes = }}
Parameters
[sửa mã nguồn]Parameter | Explanation |
---|---|
name
|
Insert the full spelling of the name (defaults to {{PAGENAME}} if empty).
|
image
|
Insert a relevant image for the name. |
image_size
|
The infobox automatically resizes images to a width of 220px. Use this parameter only if the image being used is smaller than 220px. |
caption
|
Insert image caption, which should describe the image used. |
pronunciation
|
Insert the pronunciation(s) of the name. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
gender
|
Insert the gender of the name. Use either Female, Male, or Both. |
meaning
|
Insert the meaning(s) of the name. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
region
|
Insert the region(s) of origin of the name. Separate multiple entries with a line break (<br /> ). In addition, link each region to its appropriate article if possible.
|
language , language2 , language3
|
Insert the language(s) of the name. Linking is automatic causing 'English' to be displayed as 'English'. |
origin
|
Insert the origin of the name. This should be an unnecessary field if both 'region' and 'language' are used. |
alternative spelling
|
Insert the other spellings of the name. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
nickname
|
Insert the nicknames associated with the name. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
variant forms
|
Insert the names variant forms. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
related names
|
Insert name(s) that are related to the name in question. Separate multiple entries with a line break (<br /> ). In addition, link each name to its appropriate article if possible.
|
name day
|
Insert the date and country of the name day of the name. It should be in [[MONTH DAY]] (COUNTRY) format. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
derived
|
Insert words from which the name is derived. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
languageorigin
|
Insert the language(s) of origin. Separate multiple entries with a line break (<br/> ). Note that this option ties in with the next 3 options. See also example of a name with multiple origins (Bina), in the example section below.
|
variant
|
Insert the variant form(s) of the name. The alternate spellings of the name. However, note the more specific options below. |
shortform
|
Insert the short form(s) of the name. These are not necessarily 'pet forms', see below. |
petname
|
Insert the pet name(s) associated with the name. |
cognate
|
Insert the cognate(s) associated with the name. |
anglicisation
|
Insert the Anglicisation(s) associated with the name. This is for listing the Anglicised forms of a non-English language name. Note derivative option below. |
derivative
|
Insert the derivative(s) associated with the name. This is for listing the non-English language names that this name has spawned. |
derivation
|
Insert the derivation of the word listed above. (<br/> ).
|
seealso
|
Insert the names that might not fit the into the 'other names' options above. |
popularity
|
Inserting anything for this field will enable the link to the Popular names article. |
footnotes
|
Insert footnotes or references regarding the information given within this infobox. Separate multiple entries with a line break (<br /> ).
|
To avoid the Wiktionary box, use |wikt=
Example
[sửa mã nguồn]William | |
---|---|
Phát âm | /wɪljəm/ |
Giới tính | Male |
Ngôn ngữ | Germanic |
Ngày của tên | June 8 |
Nguồn gốc | |
Ý nghĩa | will + helmet (protection) |
Vùng xuất xứ | Germanic |
Các tên khác | |
Cách đánh vần khác | Will.i.am |
Biệt danh | Will, Bill, Billy, Willy |
Tên có liên quan | Wilhelm |
Độ phổ biến | xem các tên gọi phổ biến |
[1] |
{{Infobox given name | name = William | image = William1.jpg | imagesize = 200px | caption = [[William the Conqueror]], The Duke of Normandy in the [[Bayeux Tapestry]]. The name William became very popular in the English language after the [[Norman Conquest]] of 1066 by William the Conqueror. | pronunciation = {{IPAc-en|w|ɪ|l|j|ə|m}} | gender = Male | meaning = ''will + helmet (protection)'' | region = Germanic | language = Germanic | alternative spelling = Will.i.am | variant forms = | nickname = [[Will]], [[Bill (name)|Bill]], [[Billy (name)|Billy]], [[Willy]] | related names = [[Wilhelm]] | name day = June 8 | popularity = if you say so | footnotes = <ref>[http://www.babynames.co.uk/meaning_origin_name_William.htm William - Meaning and origin of the name William]</ref> }}
Example of an English language name
[sửa mã nguồn]William | |
---|---|
Phát âm | /wɪljəm/ |
Giới tính | Masculine |
Ngôn ngữ | English |
Ngày của tên | 8 June |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Germanic |
Gốc từ vựng | wil + helm |
Ý nghĩa | "will", "desire" + "helmet", "protection" |
Các tên khác | |
Mẫu rút gọn | Bill, Will |
Dạng thân mật | Billy, Willie, Willy |
Tên cùng gốc | Uilliam; Uilleam; Gwilym; Wilhelm |
Example of a non-English language name (with Wiktionary disabled)
[sửa mã nguồn]Raghnall | |
---|---|
Giới tính | Masculine |
Ngôn ngữ | Irish, Scottish Gaelic |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Old Norse |
Từ ngữ/tên gọi | Rögnvaldr |
Gốc từ vựng | regin + valr |
Ý nghĩa | "advice", "decision" + "ruler" |
Các tên khác | |
Mẫu biến thể | Raonull |
Tên cùng gốc | Ragnvald |
Anh hoá | Ranald, Randal, Rannal, Ronald |
Example of a name with multiple origins
[sửa mã nguồn]Bina | |
---|---|
Giới tính | Feminine |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | 1. Yiddish 2. Latin |
Từ ngữ/tên gọi | 2. Albinus |
Gốc từ vựng | 1. bin, bine 2. 'albus |
Ý nghĩa | 1. "bee" 2. "white" |
Các tên khác | |
Mẫu biến thể | Binah, Bine |
Dạng thân mật | Binke |
See also
[sửa mã nguồn]- Template:Given name
- Template:Surname
- Template:Infobox family name, like this template but for family names.
References
[sửa mã nguồn]