Bản mẫu:Thông tin nhân vật Trung Quốc
Giao diện
Sinh | 155 tại Bạc Châu, An Huy |
Mất | 15 tháng 3 năm 220 (65 tuổi) tại Lạc Dương, Hà Nam |
Kế nhiệm | Tào Phi |
Giản thể | 曹操 |
Phồn thể | 曹操 |
Bính âm | Cáo Cāo |
Tự | Mạnh Đức (孟德) |
Thụy hiệu | Vũ (武) |
Miếu hiệu | Vũ Đế (武帝) Thái Tổ (太祖) |
Tên khác | Tên thời nhỏ
|
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Thông tin nhân vật Trung Quốc |Tên= Tên nhân vật |Hình= Hình nhân vật |Cỡ hình= Cỡ hình (có cả px), nếu không ghi thì mặc định là 225px |Chú thích hình= Chú thích hình |Chức vụ= Chức vụ hoặc danh hiệu mà nhân vật giữ |Nước= Nước mà nhân vật phục vụ |Sinh= Ngày tháng năm sinh của nhân vật |Nơi sinh= Nơi sinh của nhân vật |Mất= Ngày tháng năm mất của nhân vật |Nơi mất= Nơi mất của nhân vật |Trị vì= Thời gian trị vì của nhân vật |Tiền nhiệm= Người tiền nhiệm của nhân vật |Kế nhiệm= Người kế nhiệm của nhân vật |Giản thể= [[Trung văn giản thể|Giản thể]] tên nhân vật |Phồn thể= [[Trung văn phồn thể|Phồn thể]] tên nhân vật |Bính âm= [[Bính âm Hán ngữ|Bính âm]] tên nhân vật |Tự= Tên tự của nhân vật |Thụy= [[Thụy hiệu]] của nhân vật |Niên hiệu= [[Niên hiệu]] của nhân vật |Miếu hiệu= [[Miếu hiệu]] của nhân vật |Khác= Các tên khác (nếu có) |Ghi chú= Ghi chú khác }}
Ghi chú
[sửa mã nguồn]Khi cần ghi nhiều hơn một thông tin tại tham số nào đó, cần thêm </div> vào trước thông tin. Ví dụ:
|Niên hiệu=</div>
Niên hiệu 1<br>
Niên hiệu 2<br>
Niên hiệu 3<br>
Name
|Khác=</div>
* Tên khác 1<br>
* Tên khác 2<br>
* Tên khác 3<br>
* Tên khác 4