Bản mẫu:Thông tin Di sản thế giới
Cú pháp
[sửa mã nguồn]{{Thông tin Di sản thế giới
| tên =
| tên chính thức =
| loại di sản = <!-- phi vật thể hoặc tư liệu; nếu không thì bỏ trống -->
| hình =
| cỡ hình =
| chú thích hình =
| tiếng Anh =
| tiếng Pháp =
| một phần của =
| bao gồm =
| quốc gia =
| vị trí =
| kiểu =
| hạng mục =
| ID =
| vùng UNESCO =
| năm =
| mở rộng =
| bị đe dọa =
| diện tích =
| vùng đệm =
| website =
| locmapin =
| tọa độ =
| vĩ độ =
| kinh độ =
| child =
| embedded =
}}
Chú ý
[sửa mã nguồn]Châu Phi | bao gồm Châu Phi Hạ Sahara |
Các nước Ả Rập | Bắc Phi và Trung Đông |
Châu Á - Thái Bình Dương | châu Á và châu Đại Dương |
Châu Âu và Bắc Mỹ | Châu Âu, Canada, Mỹ |
Mỹ Latinh và Caribe | khối Tây bán cầu trừ Canada và Mỹ |
Tọa độ
[sửa mã nguồn]For coordinates, use {{coord}} with display=inline,title. Please do not be overly precise.
Microformat
[sửa mã nguồn]The HTML mark up produced by this template includes an hCard microformat, which makes the place-name and location parsable by computers, either acting automatically to catalogue article across Wikipedia, or via a browser tool operated by a person, to (for example) add the subject to an address book. Within the hCard is a Geo microformat, which additionally makes the coordinates (latitude & longitude) parsable, so that they can be, say, looked up on a map, or downloaded to a GPS unit. For more information about the use of microformats on Wikipedia, please see the microformat project.
If the place or venue has an "established", "founded", "opened" or similar date, use {{Start date}}.
hCard uses HTML classes including:
- adr
- agent
- category
- county-name
- extended-address
- fn
- label
- locality
- nickname
- note
- org
- region
- street-address
- vcard
Geo is produced by calling {{coord}}, and uses HTML classes:
- geo
- latitude
- longitude
Please do not rename or remove these classes; nor collapse nested elements which use them.
When giving coordinates, please don't be overly precise.
Ví dụ 1
[sửa mã nguồn]Kathmandu Valley | |
---|---|
Di sản thế giới của UNESCO | |
Thông tin khái quát | |
Quốc gia | Nepal |
Kiểu | Cultural |
Tiêu chuẩn | iii, iv, vi |
Tham khảo | 121 |
Vùng UNESCO | Châu Á - Thái Bình Dương |
Công nhận | 1979 (kỳ họp thứ 3) |
Mở rộng | 2006 |
Bị đe dọa | từ 2003 |
Ví dụ này không có hình ảnh:
{{Thông tin Di sản thế giới |tên =Kathmandu Valley |hình = |ghi chú hình = |quốc gia =[[Nepal]] |dạng =Văn hóa |tiêu chuẩn =iii, iv, vi |ID =121 |vùng UNESCO = Châu Á - Thái Bình Dương |vĩ độ = |kinh độ = |năm =1979 |bị đe dọa= từ 2003 |kì thứ = |loại bản đồ = |mở rộng = 2006 }}
Ví dụ 2
[sửa mã nguồn]Kathmandu Valley | |
---|---|
Di sản thế giới của UNESCO | |
Thông tin khái quát | |
Quốc gia | Nepal |
Kiểu | Văn hóa |
Tiêu chuẩn | iii, iv, vi |
Tham khảo | 121 |
Vùng UNESCO | Châu Á - Thái Bình Dương |
Công nhận | 1979 (kỳ họp thứ 3) |
Mở rộng | 2006 |
Bị đe dọa | từ 2003 |
Ví dụ này sử dụng một hình ảnh có độ rộng là 270px:
{{Thông tin Di sản thế giới |tên =Kathmandu Valley |hình =[[Image:basantapurpalace.JPG|270px|The Kathmandu Darbar Square]] |ghi chú hình =The Kathmandu Darbar Square |quốc gia =[[Nepal]] |kiểu =Văn hóa |hạng mục =iii, iv, vi |ID =121 |vùng UNESCO = Châu Á - Thái Bình Dương |năm =1979 |mở rộng=2006 |bị đe dọa=từ 2003 }}
Ví dụ 3
[sửa mã nguồn]Kathmandu Valley | |
---|---|
Di sản thế giới của UNESCO | |
Thông tin khái quát | |
Quốc gia | Nepal |
Kiểu | Văn hóa |
Tiêu chuẩn | iii, iv, vi |
Tham khảo | 121 |
Vùng UNESCO | Châu Á - Thái Bình Dương |
Công nhận | 1979 (kỳ họp thứ 3) |
Mở rộng | 2006 |
Bị đe dọa | từ 2003 |
Ví dụ này sử dụng một hình ảnh với độ rộng 230px:
{{Thông tin Di sản thế giới |tên =Kathmandu Valley |hình =[[Image:basantapurpalace.JPG|230px|The Kathmandu Darbar Square]] |quốc gia =[[Nepal]] |kiểu = Văn hóa |hạng mục =iii, iv, vi |ID =121 |vùng UNESCO =Châu Á - Thái Bình Dương |năm =1979 |mở rộng=2006 |bị đe dọa=từ 2003 |loại bản đồ = Nepal |latitude = 27.704 |longitude = 85.309 |map_caption = Bản đồ Nepal }}
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]An Infobox for World Heritage Sites
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Name | WHS Name | name as inscribed on the World Heritage List | Chuỗi dài | bắt buộc |
Image | image Image | An image of the site | Chuỗi dài | tùy chọn |
Caption | caption Caption imagecaption | The image caption | Chuỗi dài | tùy chọn |
Country | State_Party State Party Country | The country the site is in | Chuỗi dài | tùy chọn |
Location | Location | Location of the site | Chuỗi dài | tùy chọn |
Type | Type | The designated type: Cultural, Natural or Mixed | Chuỗi dài | bắt buộc |
Criteria | Criteria | The designated criteria i, ... ix or x | Chuỗi dài | bắt buộc |
ID | ID | The reference number | Số | bắt buộc |
Region | Region | The UNESCO region: Africa, Arab States, Asia-Pacific, Asia and Oceania, Europe and North America, Latin America and the Caribbean | Chuỗi dài | bắt buộc |
Link | Link | A link, only used if no ID | Chuỗi dài | tùy chọn |
Coordinates | Coordinates | Use the {{coord}} template with display=inline, do not be overly precise. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Year | Year | Year site was listed | Chuỗi dài | tùy chọn |
Session | Session | Session site was inscribed: 1st – 40th | Chuỗi dài | tùy chọn |
Extension | Extension | Extension | Chuỗi dài | tùy chọn |
Danger | Danger | Period site has been in danger | Chuỗi dài | tùy chọn |
Location map | locmapin | Name of Location map to use, typically a country name | Chuỗi dài | tùy chọn |
Map caption | map_caption | Caption to use with the map | Chuỗi dài | tùy chọn |
Map Width | map_width | Width of displayed the map | Số | tùy chọn |
relief | relief | Use '1' for relief map - if available | Số | tùy chọn |
latitude | latitude | latitude in decimal format, negative for south | Số | tùy chọn |
longitude | longitude | longitude in decimal format, negative for west | Số | tùy chọn |
latitude degree | lat_degrees | degrees part of latitude, alternative to latitude | Số | tùy chọn |
latitude minutes | lat_minutes | minutes part of latitude, alternative to latitude | Số | tùy chọn |
latitude seconds | lat_seconds | seconds part of latitude, alternative to latitude | Số | tùy chọn |
latitude direction | lat_direction | direction part of latitude: N or S | Số | tùy chọn |
longitude degree | long_degrees | degrees part of longitude, alternative to longitude | Số | tùy chọn |
longitude minutes | long_minutes | minutes part of longitude, alternative to longitude | Số | tùy chọn |
longitude seconds | long_seconds | seconds part of longitude, alternative to longitude | Số | tùy chọn |
longitude direction | long_direction | direction part of longitude: E or W | Số | tùy chọn |
Child | child | set to 'yes' to embed this infobox within another infobox | Chuỗi dài | tùy chọn |
embed | embed | Use to embed another infobox template within this one, e.g. {{Infobox mountain}} | Chuỗi dài | tùy chọn |