Bản mẫu:Thông số CPU AMD Althon 64 X2
Giao diện
Part Number | Model Number |
CPU Speed | Bus Speed (GBps) |
Stepping | L2 Cache | Max. Temp. | Voltage | Power | Socket | Process |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ADA3800DAA5BV | 3800+ | 2,0 GHz | 4.0 | E4 | 1 MB | 71 °C | 1,35V-1,4V | 89 W | 939 | 90 nm |
ADA3800DAA5CD | 3800+ | 2,0 GHz | 4.0 | E6 | 1 MB | 71 °C | 1,35V-1,4V | 89 W | 939 | 90 nm |
ADA4200DAA5BV | 4200+ | 2,2 GHz | 4.0 | E4 | 1 MB | 65 °C | 1,35V-1,4V | 89 W | 939 | 90 nm |
ADA4400DAA5CD | 4200+ | 2,2 GHz | 4.0 | E6 | 1 MB | 65 °C | 1,35V-1,4V | 89 W | 939 | 90 nm |
ADA4400DAA6CD | 4400+ | 2,2 GHz | 4.0 | E6 | 2 MB | 65 °C | 1,35V-1,4V | 110 W | 939 | 90 nm |
ADV4400DAA6CD | 4400+ | 2,2 GHz | 4.0 | E6 | 2 MB | 71 °C | 1,35V-1,4V | 89 W | 939 | 90 nm |
ADA4600DAA5BV | 4600+ | 2,4 GHz | 4.0 | E4 | 1 MB | 65 °C | 1,35V-1,4V | 110 W | 939 | 90 nm |
ADA4600DAA5CD | 4600+ | 2,4 GHz | 4.0 | E6 | 1 MB | 65 °C | 1,35V-1,4V | 110 W | 939 | 90 nm |
ADA4800DAA6CD | 4800+ | 2,4 GHz | 4.0 | E6 | 2 MB | 65 °C | 1,35V-1,4V | 110 W | 939 | 90 nm |
Nội dung tiêu bản
[sửa mã nguồn]Tiêu bản này liệt kê thông số một số loại CPU lõi kép những thế hệ đầu tiên của hãng AMD (Althon 64 X2)<br\> Tiêu bản có dạng bảng như hiển thị ở bên trên.
Cách dùng
[sửa mã nguồn]Viết dòng sau vào bài viết nếu muốn nhúng tiêu bản này:
{{Thông số CPU AMD Althon 64 X2}}
Tài liệu tham khảo
[sửa mã nguồn]- Scott Mueller; Upgrading and Repairing Pcs, 17th Edition. Bảng 3.55: Athlon 64 X2 Processor Information