Bản mẫu:Taxonomy/Mniaceae
Giao diện
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Archaeplastida | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Plantae | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Streptophyta | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Embryophytes | /Plantae | [Taxonomy; sửa] |
Ngành: | Bryophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Subdivision: | Bryophytina | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Bryopsida | [Taxonomy; sửa] | |
Phân lớp: | Bryidae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Bryales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Mniaceae | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Bryales [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | familia (hiển thị là Họ )
|
Liên kết: | Mniaceae
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Heinrichs, J; Hedenäs, L; Schäfer-Verwimp, A; Feldberg, K; Schmidt, AR (2014). “An in situ preserved moss community in Eocene Baltic amber”. Review of Palaeobotany and Palynology. 210: 113–118. doi:10.1016/j.revpalbo.2014.08.005. |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Mniaceae/edithistory