Bản mẫu:Taxonomy/Citrobacter
Giao diện
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Bacteria | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Proteobacteria | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Gammaproteobacteria | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Enterobacterales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Enterobacteriaceae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | Citrobacter | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Enterobacteriaceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Citrobacter
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | “Citrobacter portucalensis” (HTML). NCBI taxonomy (bằng tiếng Anh). Bethesda, MD: National Center for Biotechnology Information. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2018. Lineage(full) cellular organisms; Bacteria; Proteobacteria; Gammaproteobacteria; Enterobacterales; Enterobacteriaceae; Citrobacter; Citrobacter freundii complex |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Citrobacter/edithistory