Bản mẫu:Tổng tuyển cử Thái Lan năm 2007
Giao diện
Đảng | Bầu trực tiếp | Bầu theo đảng | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số phiếu | % | Số ghế | Số phiếu | % | Số ghế | ||
Đảng Sức mạnh Nhân dân | 26.293.456 | 36,63 | 198 | 14.071.799 | 39,60 | 34 | 232 |
Đảng Dân chủ | 21.745.696 | 30,30 | 132 | 14.084.265 | 39,63 | 33 | 165 |
Đảng Quốc gia Thái Lan(Chart Thai) | 6.363.475 | 8,87 | 33 | 1.545.282 | 4,35 | 4 | 37 |
Vì Đất mẹ | 6.599.422 | 9,19 | 18 | 1.981.021 | 5,57 | 7 | 25 |
Đảng Phát triển Quốc gia Thống nhất Thái Lan | 3.395.197 | 4,73 | 8 | 948.544 | 2,67 | 1 | 9 |
Đảng Dân chủ Trung lập | 3.844.673 | 5,36 | 7 | 528.464 | 1,49 | 0 | 7 |
Đảng Nhân dân Hoàng gia | 1.632.795 | 2,27 | 4 | 750.158 | 2,11 | 1 | 5 |
Các đảng khác | 1.897.953 | 2,64 | — | 1.626.234 | 4,58 | — | 0 |
Số phiếu không hợp lệ | 71.772.667 | 100 | 400 | 35.535.767 | 100 | 80 | 480 |
Không bỏ phiếu | 906.216 | 2,32 | |||||
Số phiếu không hợp lệ | 2.539.429 | 6,51 | |||||
Tổng cộng | 38.981.412 | 85,38 | |||||
Nguồn: The Nation |