Bản mẫu:Swimmingrecordlegend
Giao diện
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được [[{{{ratifier}}}]] phê chuẩn; WR – Kỷ lục thế giới; WR – Kỷ lục thế giới; AF – African record; AM – Americas record; AS – Kỷ lục Châu Á; ER – Kỷ lục Châu Âu; OC – Kỷ lục Châu Đại Dương; CR – Commonwealth record; NR – [[List of {{{nation}}} records in swimming|{{{nation}}} record]]; yd – set in a pool measured in yards; {{{code1}}} – {{{legend1}}}; {{{code2}}} – {{{legend2}}}; {{{code3}}} – {{{legend3}}}; {{{code4}}} – {{{legend4}}};
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial