Bước tới nội dung

Bản mẫu:Swimmingrecordlegend

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được [[{{{ratifier}}}]] phê chuẩn; WRKỷ lục thế giới; WRKỷ lục thế giới; AFAfrican record; AMAmericas record; ASKỷ lục Châu Á; ERKỷ lục Châu Âu; OCKỷ lục Châu Đại Dương; CRCommonwealth record; NR – [[List of {{{nation}}} records in swimming|{{{nation}}} record]]; yd – set in a pool measured in yards; {{{code1}}} – {{{legend1}}}; {{{code2}}} – {{{legend2}}}; {{{code3}}} – {{{legend3}}}; {{{code4}}} – {{{legend4}}};
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; – en route to final mark; tt – time trial