Bản mẫu:Rnd
Giao diện
Bản mẫu này được sử dụng ở khoảng 44.000 trang, vì thế những thay đổi đến nó sẽ hiện ra rõ ràng. Vui lòng thử nghiệm các thay đổi ở trang con /sandbox, /testcases của bản mẫu, hoặc ở không gian người dùng của bạn. Cân nhắc thảo luận các thay đổi tại trang thảo luận trước khi áp dụng sửa đổi. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Usage
This template rounds parameter 1 by parameter 2 decimal places (goes the other way for negative rounding) and includes trailing zeros.
{{Rnd|54.376|2}}
{{Rnd|54.376|-1}}
{{Rnd|68.4273E12|-10}}
For example, rounding by 1 gives 1 decimal digit, rounding by 0 gives integers, or rounding by -2 gives the amount in hundreds. Scientific notation is displayed for numbers greater than or equal to 1×109, or less than 1×10−4.
Examples
{{Rnd|2.0004|3}}
- {{expr:2.0004 round 3}} → 2
{{Rnd|0.000020004|7}}
{{Rnd|0|8}}
{{Rnd|154268|-3}}
{{Rnd|154568|-3}}
{{Rnd|1200004|-1}}
- whereas {{expr:1200004round-1}} → 1200000, even though {{expr:1300004round-1}} → 1300000 (see m:Help:Format produced by expr)
{{Rnd|1300004|-1}}
{{Rnd|4.1e6|9}}
{{Rnd|4.1e6|10}}
{{Rnd|1542689271|-7}}
{{Rnd|1542689271|2}}
{{Rnd|7e9|-9}}
{{Rnd|-123|1}}
{{Rnd|-1200007|-2}}
{{Rnd|-1234567899|-7}}
As with #expr, the total number of significant digits is not more than 14:
{{Rnd|1234567890.123456789|10}}
{{Rnd|123456789.0123456789|10}}
{{Rnd|.0001234567890123456789|20}}
- The second parameter, precision, should be an integer. Non-integer may give unexpected result.
{{Rnd|1.234567}}
{{Rnd|1.234567|2}}
{{Rnd|1.234567|2.3}}
{{Rnd|1.234567|2.7}}
- Non-numeric input will result in an error message.
{{Rnd|invalid}}
TemplateData
Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.
Dữ liệu bản mẫu cho Rnd
Rounds (parameter 1) by (parameter 2) decimal places, and formats. Scientific notation is used for numbers greater than 1×10^9, or less than 1×10^−4.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
number | 1 | The number to be rounded | Số | bắt buộc |
decimal places | 2 | The number of decimal places, if negative the number is rounded so the last (parameter 2) digits are zero | Số | khuyên dùng |
Maintenance categories
See also
- {{Rounded calculation}}
- {{Significant figures}}
- {{Roundup}}
- {{Rounddown}}