Bản mẫu:Ranks and Insignia of Non NATO Armies/OF/Indonesia
Giao diện
Lực lượng | Cấp Soái | Cấp Tướng | Cấp Tá | Cấp Úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Indonesia[1] |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Jenderal besar | Jenderal | Letnan jenderal | Mayor jenderal | Brigadir jenderal | Kolonel | Letnan kolonel | Mayor | Kapten | Letnan satu | Letnan dua |
- ^ “Pangkat Harian”. tni.mil.id (bằng tiếng Indonesia). Indonesian National Armed Forces. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.