Bản mẫu:Nhiệt độ/switch
Giao diện
từ {{{1}}} | sang {{{1}}} | |
---|---|---|
Celsius | [°C] = [K] − 273.15 | [K] = [°C] + 273.15 |
Fahrenheit | [°F] = [K] × 9⁄5 − 459.67 | [K] = ([°F] + 459.67) × 5⁄9 |
Rankine | [°R] = [K] × 9⁄5 | [K] = [°R] × 5⁄9 |
For temperature intervals rather than specific temperatures, 1 K = 1°C = 9⁄5°F = 9⁄5°R So sánh giữa các thang đo nhiệt độ |